Home » Đồ vật gia đình trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-08 15:23:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đồ vật gia đình trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 01/06/2022)
           
Đồ vật trong tiếng Hàn là 물건 (mulkoen). Đồ vật là một danh từ dùng để chỉ một thứ gì đó có thể sờ và cảm giác được, được nhìn nhận về mặt giá trị sử dụng.

Đồ vật trong tiếng Hàn là 물건 (mulkoen). Đồ vật là một danh từ dùng để chỉ một thứ gì đó có thể sờ và cảm giác được, nó không chỉ được nhìn nhận về mặt giá trị sử dụng như sản phẩm tiện ích, mà còn được xem xét như giá trị văn hóa, giá trị thẩm mỹ và triết học.

Đồ vật gia đình trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về các đồ vật gia đình trong tiếng Hàn:

쓰레받기 (sseulebadki): Cái hốt rác.

쓰레기통 (sseulekithong): Thùng rác.

행주 (haengju): Khăn lau chén.

세면기 (semyoenki): Chậu rửa chén.

마루걸레 (malukoelle): Giẻ lau nhà.

병 (byoeng): Bình.

식탁 (sikthak): Bàn ăn.

공구 상자 (kongku sangja): Hộp đựng dụng cụ.

재떨이 (jaeddoeli): Gạt tàn thuốc.

흔들의자 (heundeuluija): Ghế xích đu.

소파 (sopha): Ghế dài.

걸상 (koelsang): Ghế đẩu.

커튼 (koetheun): Màn cửa.

모래 시계 (mole sikye): Đồng hồ cát.

액자 (aekja): Khung hình.

그림 (keulim): Bức tranh.

융단 (yungdan): Thảm.

Một số ví dụ về các đồ vật gia đình trong tiếng Hàn:

1. 액자가 깨져서 엄마가 새 걸 사오셨어요.

(aek-ja-ka kkae-jyo-soe oem-ma-ka sae koel sa-o-syossoyo.)

Vì khung hình bị vỡ nên mẹ tôi đã mua cái mới về.

2. 백화점은 예쁜 물건들을 많이 팔아요.

(baek-hwoa-joem-eun ye-bbeun mul-koen-deul-eul man-i phalayo.)

Cửa hàng bách hóa bán rất nhiều đồ vật đẹp.

3. 그 식당은 그림이 아주 좋아 보여요.

(keu sik-dang-eun keu-lim-i a-ju joh-a boyoyo.)

Bức tranh của nhà hàng đó trông rất đẹp.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Đồ vật gia đình trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm