| Yêu và sống
Công viên trong tiếng Nhật là gì
Công viên trong tiếng Nhật là 公園 (kōen).Là một vùng đất dành cho cây, vườn và đồng cỏ để giải trí hoặc nghỉ ngơi, thường có các công trình phụ trợ khác, làm nơi giải trí cho mọi người.
Từ vựng về công viên trong tiếng Nhật:
滑り台 (subeidai): Cầu trượt.
ブランコ (buranko): Xích đu.
噴水 (funsui): Đài phun nước.
児童公園 (jidō kōen): Công viên trẻ em.
回転木馬 (kaitenmokuba): Đu quay ngựa gỗ.
ジェットコースター (jettokōsutā): Tàu lượn siêu tốc.
ベンチ (benchi): Ghế đá công viên.
記念碑 (kinenhi): Bia tưởng niệm.
動物園 (dōbutsuen): Vườn bách thú.
遊園地 (yuenchi): Công viên giải trí.
Một số câu ví dụ về công viên trong tiếng Nhật:
1. 子供は回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ。
(Kodomo ha kaitenmokuba ni noitai to hahaoya nosegan da).
Bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ.
2. 駅の近くに公園があります。
(Eki no chikakuni kōen ga arimasu).
Công viên ở gần nhà ga.
3. カップルは公園を散歩した。
(Kappuru ha kōen wo sanbō shita).
Đôi tình nhân đi dạo trong công viên.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Công viên trong tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn