| Yêu và sống
Độc thân trong tiếng Trung là gì
Độc thân tiếng Trung là 单身(Dānshēn), là trạng thái tạm thời trước khi bạn gặp được người chàng trai/cô gái dành riêng cho mình. Hãy mặc thật đẹp và làm mọi điều khiến mình vui vẻ để trở thành một người độc thân vui vẻ và hạnh phúc.
Một số từ vựng về Độc thân trong tiếng Trung:
谈恋爱 /Tán liàn’ài/: Yêu đương.
孤独 /Gūdú/: Cô độc.
单身狗 /Dānshēn gǒu/: Độc thân.
快乐 /Kuàilè/: Vui vẻ.
约会 /Yuēhuì/: Hẹn hò.
找女朋友 /Zhǎo nǚ péngyǒu/: Tìm bạn gái.
找男朋友 /Zhǎo nán péngyǒu/: Tìm bạn trai.
单身主义 /Dānshēn zhǔyì/: Chủ nghĩa độc thân.
打光棍 /Dǎ guāng gùn/: Sống độc thân.
过单身生活 /Guò dānshēn shēnghuó/: Trải qua cuộc sống độc thân.
脱离单身 /Tuōlí dānshēn/: Thoát FA.
找不到老婆 /Zhǎo bù dào lǎopó/: Không tìm được vợ.
没人要 /Méi rén yào/: Không có ai cần.
剩男 /Shèng nán/: Trai ế.
剩女 /Shèngnǚ /: Gái ế.
Một số ví dụ về Độc thân trong tiếng Trung:
1. 因为他太挑剔,所以还没找到老婆.
/Yīnwèi tā tài tiāotì, suǒyǐ hái méi zhǎodào lǎopó/.
Bởi vì anh ấy quá kén chọn, cho nên vẫn chưa tìm được vợ.
2. 每天我都快乐地过单身生活.
/ Měitiān wǒ dōu kuàilè de guò dānshēn shēnghuó/.
Mỗi ngày tôi đều trải qua cuộc sống độc thân thật vui vẻ.
3. 我终于脱离单身了.
/Wǒ zhōngyú tuōlí dānshēnle/
Cuối cùng tôi cũng thoát khỏi tình trạng độc thân rồi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Độc thân tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn