| Yêu và sống
Đầu bếp trong tiếng Trung là gì
Đầu bếp trong tiếng Trung là厨师 /chúshī/, là chuyên gia trong ngành công nghiệp thực phẩm, là người chịu trách nhiệm chính trong các nhà hàng hoặc tiệm ăn về việc nấu ăn để phục vụ yêu cầu của khách hàng.
Một số từ vựng liên quan đến đầu bếp trong tiếng Trung:
厨房 /chúfáng/: Nhà bếp
菜 /cài/: Món ăn
菜单 /càidān/: Thực đơn
服务员 /fúwùyuán/: Nhân viên phục vụ
拿手菜 /náshǒu cài/: Món sở trường
厨师/chúshī/: Đầu bếp
食堂 /shítáng/: Nhà ăn
买单 /mǎidān/: Thanh toán
价格 /jiàgé/: Giá cả
点菜 /diǎn cài/: Gọi món
煮 /zhǔ/: Luộc
烤 /kǎo/: Nướng
蒸 /zhēng/: Hấp
Một số ví dụ về đầu bếp trong tiếng Trung:
1. 这位英国厨师在世界上很有名。
/Zhè wèi yīngguó chúshī zài shìjiè shàng hěn yǒumíng/.
Vị đầu bếp người Anh này rất nổi tiếng trên thế giới.
2. 这位厨师做的菜很好吃。
/Zhè wèi chúshī zuò de cài hěn hào chī/.
Các món ăn do vị đầu bếp này nấu rất ngon.
3. 现在有很多年轻人想成为厨师。
/Xiànzài yǒu hěnduō niánqīng rén xiǎng chéngwéi chúshī/.
Hiện nay có rất nhiều bạn trẻ mong muốn trở thành đầu bếp.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Đầu bếp trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn