Home » Sân bay tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-06 00:27:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Sân bay tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 08/06/2022)
           
Sân bay tiếng Pháp là aéroport(n.m). Sân bay là một khu vực xác định nằm trên đất liền hoặc mặt nước, được xây dựng để phục vụ cho hoạt động giao thông hàng không.

Sân bay tiếng Pháp là aéroport(n.m).Thông thường, các sân bay sẽ được tổ chức thành một cảng hàng không, phục vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa.

Mỗi sân bay phải có ít nhất một đường băng làm nơi để các máy bay cất cánh và hạ cánh.

Sân bay tiếng Pháp là gìMột số từ vựng liên quan đến sân bay trong tiếng Pháp:

1. Aéroport: Sân bay.

2. Billet: Vé.

3. Vol: Chuyến bay.

4. Numéro de vol: Số hiệu chuyến bay.

5. Carte d’embarquement: Thẻ lên máy bay.

6. Porte d’embarquement: Cửa lên máy bay.

7. Aérogare: Nhà ga.

8. Départ: Khởi hành.

9. Ascenseur: Thang máy.

10. Hors taxe: Miễn thuế.

Một số mẫu câu liên quan đến sân bay trong tiếng Pháp:

1. Le terminal B est réservé aux vols internationaux.

Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế.

2. Quel terminal cherchez-vous?

Anh cần tìm ga nào?

3. Je cherche le terminal A.

Tôi đang tìm ga A.

Nội dung bài viết được  biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - sân bay tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm