| Yêu và sống
Sân bay tiếng Pháp là gì
Sân bay tiếng Pháp là aéroport(n.m).Thông thường, các sân bay sẽ được tổ chức thành một cảng hàng không, phục vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa.
Mỗi sân bay phải có ít nhất một đường băng làm nơi để các máy bay cất cánh và hạ cánh.
Một số từ vựng liên quan đến sân bay trong tiếng Pháp:
1. Aéroport: Sân bay.
2. Billet: Vé.
3. Vol: Chuyến bay.
4. Numéro de vol: Số hiệu chuyến bay.
5. Carte d’embarquement: Thẻ lên máy bay.
6. Porte d’embarquement: Cửa lên máy bay.
7. Aérogare: Nhà ga.
8. Départ: Khởi hành.
9. Ascenseur: Thang máy.
10. Hors taxe: Miễn thuế.
Một số mẫu câu liên quan đến sân bay trong tiếng Pháp:
1. Le terminal B est réservé aux vols internationaux.
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế.
2. Quel terminal cherchez-vous?
Anh cần tìm ga nào?
3. Je cherche le terminal A.
Tôi đang tìm ga A.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - sân bay tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn