| Yêu và sống
Laptop tiếng Hàn là gì
Laptop trong tiếng Hàn là 노트북 (noteubuk), mang lại nhiều lợi ích cho việc học tập, tra cứu thông tin, giải trí, kiếm tiền, tiện lợi trong việc di chuyển, không cồng kềnh như máy tính bàn.
Một số từ vựng tiếng Hàn về latop:
응용하다 (eungyonghada): Ứng dụng.
보존하다 (bojonhada): Lưu trữ.
인터넷을 검색하다 (intoneseul gomsaekada): Truy cập internet.
데이터 처리 속도 (deito chori soktto): Tốc độ xử lý dữ liệu.
터치스크린 노트북 (tochiseukeurin noteubuk): Laptop cảm ứng.
램 (raem): Bộ nhớ/RAM.
카메라 (ka-me-la): Camera.
녹음기 (nok eum-gi): Ghi âm.
Một số ví dụ tiếng Hàn về laptop:
1. 가벼운 대신에 기능은 많지 않아요.
(gabyoun daesine gineungeun manchi anayo).
Laptop này thay vì nhẹ thì lại không có nhiều tính năng lắm.
2. 이 노트북이 마음에 들어요?
(i noteubugi maeume deuroyo?).
Cậu hài lòng với laptop này chứ?
3. 음에 들기는 하지만 비싸요.
(eume deulgineun hajiman bissayo).
Hài lòng đấy nhưng đắt quá.
4. 새로 산 노트북이에요? 작아서 정말 가벼워 보여요.
(saero san noteubugieyo jagaso jongmal gabyowo boyoyo).
Đây là laptop cậu mới mua à? Nhỏ nên nhìn nhẹ nhàng thật.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - laptop tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn