Home » Đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 11:23:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 17/06/2022)
           
Đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là 일상생활 (ilsangsaenghwal), đây là một khái niệm phổ biến trong đời sống hiện đại. Là cuộc sống của một cá nhân góp phần nhận dạng tính cách một người.

Đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là 일상생활 (ilsangsaenghwal). Đời sống riêng tư hay đời sống cá nhân, đời tư là cuộc sống của một cá nhân, đặc biệt được xem như toàn bộ sự lựa chọn cá nhân góp phần nhận dạng tính cách một người. Đây là một khái niệm phổ biến trong đời sống hiện đại.

Một số từ vựng liên quan đến đời sống cá nhân trong tiếng Hàn:

개성 (gaesoeng): Cá tính.

성격 (seong-gyeog): Tính cách.

패턴 (paeteon): Khuôn mẫu, Nét riêng.Đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là gì

독립 (doglib): Độc lập.

자유 (jayu): Tự do.

개인 (geain): Cá nhân.

만족하다 (manjoghada): Hài lòng.

즐겁다 (jeulgeobda): Vui vẻ.

구체화하다 (guchehwahada): Thể hiện, Cụ thể hóa.

컬러 (keolleo): Màu sắc riêng, Đặc tính.

버릇 (beoleus): Thói quen.

Một số mẫu câu liên quan đến đời sống cá nhân trong tiếng Hàn:

1. 낯선 나라에 가면 새로운 생활 방식에 적응 해야 합니다.

(nachseon nala-e gamyeon saeloun saenghwal bangsig-e jeog-eung haeya habnida).

Khi bạn đến một đất nước xa lạ, bạn phải thích nghi với một cách sống mới.

2. 각 개인은 자신의 개인 생활을 자유롭게 표현할 수 있는 독립적인 개인입니다.

(gag gaein-eun jasin-ui gaein saenghwal-eul jayulobge pyohyeonhal su issneun doglibjeog-in gaein-ibnida).

Mỗi người là một cá thể độc lập tự do thể hiện đời sống cá nhân.

3. 개인의 사생활은 존중받아야 합니다.

(gaein-ui sasaenghwal-eun jonjungbad-aya habnida).

Đời sống cá nhân của một người cần được tôn trọng.

Bài được viết bởi OCA - đời sống cá nhân trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm