| Yêu và sống
Thông báo trong tiếng Trung là gì
Thông báo trong tiếng Trung là 通知 /tōngzhī/, là văn bản dùng để truyền đạt các thông tin đến cơ quan đoàn thể và những người quan tâm đến thông báo.
Một số từ vựng liên quan đến thông báo trong tiếng Trung:
报告 /bàogào/: Báo cáo
通知书 /tōngzhī shū/: Giấy thông báo
告诉 /gàosù/: Tố cáo
知照 /zhīzhào/: Báo cho biết
通知 /tōngzhī/: Thông báo
通告 /tōnggào/: Thông cáo
行动 /xíngdòng/: Hành động
信息 /xìnxī/: Tin tức
新闻 /xīnwén/: Tin mới
通知方 /tōngzhī fāng/: Bên thông báo
Một số ví dụ về thông báo trong tiếng Trung:
1. 学校通知大家在今天之内要返校。
/Xuéxiào tōngzhī dàjiā zài jīntiān zhī nèi yào fǎn xiào/.
Trường học thông báo tất cả học sinh trong ngày hôm này phải về trường.
2. 今天有什么新的通知吗?大家都在等他的信息。
/Jīntiān yǒu shé me xīn de tōngzhī ma? Dàjiā dōu zài děng tā de xìnxī/.
Hôm nay có thông báo mới gì không? Mọi người đều đang đợi tin tức của anh ấy.
3. 通知里面说我们要准备什么?
/Tōngzhī lǐmiàn shuō wǒmen yào zhǔnbèi shénme?/
Trong thông báo mới đây nhắc chúng ta phải chuẩn bị những gì?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Thông báo trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn