| Yêu và sống
Đối tác trong tiếng hàn là gì
Đối tác tiếng hàn là 상대방 /sangdaebang/. Đối tác là cùng nhau thực hiện những công việc, học hỏi, giúp đỡ lẫn nhau và đạt đạt một hoặc một số mục đích nào đó.
Một số từ vựng liên quan đến đối tác trong tiếng hàn:
1. 경영헙력 /gyongyonghomnyok/: Hợp tác kinh doanh
2. 경영에 참가 /gyongyonge chamga/: Tham gia điều hành doanh nghiệp
3. 경영귄 /gyongyonggwin/: Quyền kinh doanh
4. 경영진 /gyongyongjin/: Ban giám đốc
5. 가격대별 거래량 /gagyokttaebyol goraeryang/: Lượng giao dịch theo giá niêm yết
6. 가격인상 /gagyongninsang/: Nâng giá
7. 가격인하 /gagyongninha/: Hạ giá
Một số ví dụ liên quan đến đối tác trong tiếng hàn:
1. 저는 당신의 사업 상대방.
(joneun dangsine saop sangdaebang)
Tôi là đối tác kinh doanh của bạn.
2. 저는제상대방에대한신뢰를잃었어요.
(joneun je sangdaebange daehan silrwereul irossoyo).
Tôi đã đánh mất niềm tin vào đối tác.
3. 사업상대방가절속였어요.
(saop sangdaebangga jol sogyossoyo)
Đối tác kinh doanh đã lừa tôi.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Đối tác trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn