| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng
Công nghiệp xây dựng trong tiếng Trung là 建造业 (jiànzào yè). Là quy trình thiết kế và thi công các công trình xây dựng. Ngành công nghiệp xây dựng bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến kỹ thuật thiết kế và thi công hạ tầng.
Một số từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng:
机器成本 (jīqì chéngběn): Chi phí máy móc thiết bị.
钢筋混泥土基础 (gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ): Móng bê tông cốt thép.
工程基础 (gōngchéng jīchǔ): Móng công trình.
招标 (zhāobiāo): Mời tham gia đấu thầu dự án.
图纸座标 (túzhǐ zuò biāo): Tọa độ bản vẽ.
现场参观 (xiànchǎng cānguān): Khảo sát công trường.
测距离长度 (cè jùlí chángdù): Khoảng cách đo.
避雷系统 (bìléi xìtǒng): Hệ thống chóng sét.
脚手架 (jiǎoshǒujia): Giàn giáo.
实测点 (shícè diǎn): Điểm đo thực tế.
接地柱 (jiēdì zhù): Cọc tiếp đất.
剖面图 (pōumiàn tú): Bản vẽ mặt cắt.
厂房 (chǎngfáng): Nhà xưởng.
油漆 (yóuqī): Sơn.
中标通知 (zhòngbiāo tōngzhī): Thông báo trúng thầu.
修理值班 (xiūlǐ zhíbān): Trực sửa chữa.
投标日期 (tóubiāo rìqí): Ngày mở thầu.
打拆 (dǎ chāi): Phá dỡ.
建造成本 (jiànzào chéngběn): Chi phí xây dựng.
工料测量 (gōngliào cèliáng): Tính khối lượng dự toán.
价格预测技术 (jiàgé yùcè jìshù): Kỹ thuật dự trù giá.
投票人名单 (tóupiào rén míngdān): Danh sách các đơn vị đấu thầu.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn