Home » Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng
Today: 2024-10-06 09:50:34

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng

(Ngày đăng: 25/06/2022)
           
Công nghiệp xây dựng trong tiếng Trung là 建造业 (jiànzào yè). Là ngành chuyên về lĩnh vực thiết kế, tư vấn, tổ chức thi công, giám sát và nghiệm thu các công trình dân dụng.

Công nghiệp xây dựng trong tiếng Trung là 建造业 (jiànzào yè). Là quy trình thiết kế và thi công các công trình xây dựng. Ngành công nghiệp xây dựng bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến kỹ thuật thiết kế và thi công hạ tầng.

Một số từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng:

机器成本 (jīqì chéngběn): Chi phí máy móc thiết bị.

钢筋混泥土基础 (gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ): Móng bê tông cốt thép.

工程基础 (gōngchéng jīchǔ): Móng công trình.Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng

招标 (zhāobiāo): Mời tham gia đấu thầu dự án.

图纸座标 (túzhǐ zuò biāo): Tọa độ bản vẽ.

现场参观 (xiànchǎng cānguān): Khảo sát công trường.

测距离长度 (cè jùlí chángdù): Khoảng cách đo.

避雷系统 (bìléi xìtǒng): Hệ thống chóng sét.

脚手架 (jiǎoshǒujia): Giàn giáo.

实测点 (shícè diǎn): Điểm đo thực tế.

接地柱 (jiēdì zhù): Cọc tiếp đất.

剖面图 (pōumiàn tú): Bản vẽ mặt cắt.

厂房 (chǎngfáng): Nhà xưởng.

油漆 (yóuqī): Sơn.

中标通知 (zhòngbiāo tōngzhī): Thông báo trúng thầu.

修理值班 (xiūlǐ zhíbān): Trực sửa chữa.

投标日期 (tóubiāo rìqí): Ngày mở thầu.

打拆 (dǎ chāi): Phá dỡ.

建造成本 (jiànzào chéngběn): Chi phí xây dựng.

工料测量 (gōngliào cèliáng): Tính khối lượng dự toán.

价格预测技术 (jiàgé yùcè jìshù): Kỹ thuật dự trù giá.

投票人名单 (tóupiào rén míngdān): Danh sách các đơn vị đấu thầu.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng.

Bạn có thể quan tâm