| Yêu và sống
Du học sinh trong tiếng Trung là gì
Du học sinh trong tiếng Trung là 留学生 /liúxuéshēng/, là du học sinh sẽ được học tập, sinh sống, thụ hưởng nền giáo dục tốt ở nước ngoài, mở rộng tầm nhìn thế giới, nâng cao kiến thức của bản thân.
Một số từ vựng về du học sinh trong tiếng Trung:
学弟 /Xué dì/:Em trai khóa dưới.
学生管理系统 /Xuéshēng guǎnlǐ xìtǒng/:Website thông tin sinh viên.
录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:Giấy gọi nhập học.
招生办公室 /Zhāoshēng bàngōngshì/:Văn phòng chiêu sinh.
学生证 /Xuéshēng zhèng/:Thẻ sinh viên.
护照 /Hùzhào/:Hộ chiếu.
学费 /Xuéfèi/:Học phí.
留学 /Liúxué/: Du học.
学妹 /Xué mèi/:Em gái khóa dưới.
食堂 /Shítáng/:Nhà ăn sinh viên.
Một số ví dụ về du học sinh trong tiếng Trung:
1/ 近年来,出国留学已经很流行了。
/Jìnnián lái, chūguó liúxué yǐjīng hěn liúxíngle/.
Những năm gần đây, du học trở nên rất phổ biến.
2/ 他是一个优秀的留学生。
/Tā shì yīgè yōuxiù de liúxuéshēng/.
Anh ấy là một du học sinh ưu tú.
3/ 他把护照忘在车里了。
/Tā bǎ hùzhào wàng zài chē lǐle/.
Anh ấy để quên hộ chiếu trên xe rồi.
Bài viết biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Du học sinh trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn