Home » Dụng cụ bàn ăn tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 18:07:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Dụng cụ bàn ăn tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 30/05/2022)
           
Dụng cụ bàn ăn là các vật dụng được chế tác bằng nguyên liệu đặc biệt với mục đích phục vụ cho việc ăn uống, nấu nướng hay trang trí trong mỗi bữa tiệc hay bữa ăn hàng ngày.

Dụng cụ bàn ăn trong tiếng Pháp là vaisselle(n). Dụng cụ bàn ăn được sử dụng để chuẩn bị, phục vụ và ăn thức ăn trong những bữa tiệc từ bình dân đến sang trọng với các vật dụng chính yếu gồm dao, muỗng, nĩa. Hiện nay, dụng cụ ăn rất đa dạng các chủng loại với nhiều kích cỡ và công dụng tương ứng nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu phục vụ và ăn uống cho mỗi người.

Dụng cụ bàn ăn tiếng Pháp là gìMột số từ vựng liên quan đến dụng cụ bàn ăn trong tiếng Pháp:

1. Cuiller: Muỗng.

2. Couteau: Dao

3. Fourchette: Nĩa.

4. Verre: Ly.

5. Assiette: Đĩa.

6. Soucoupe: Đĩa để lót tách.

7. Tasse: Tách.

8. Bol: Cái bát.

9. Serviette: Khăn ăn.

10. Set de table: Vải lót đĩa ăn.

11. Pichet: Bình có quai.

12. Nappe: Khăn trải bàn.

13. Salière: Lọ muối.

14. Poivrier: Lọ tiêu.

15. Sucrier: Lọ đường.

16. Mettre la table: Dọn bàn ăn.

Một số mẫu câu liên quan đến dụng cụ bàn ăn trong tiếng Pháp:

1. Ce bol est jaune.

Cái bát này màu vàng.

2. Cette salière est situé à côté de la cuisinière à gaz.

Lọ muối này đặt bên cạnh bếp ga.

3. La tasse est fabriquée en verre.

Cái ly được sản xuất từ thủy tinh.

Nội dung bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - dụng cụ bàn ăn tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm