| Yêu và sống
Tạp chí tiếng Trung là gì
Tạp chí tiếng Trung là 杂志 (zázhì). Tạp chí chính là nơi lưu trữ các tin tức về chủ đề hot, các câu chuyện trong showbiz cũng như các tin tức nổi trội về đời sống hằng ngày trên thế giới.
Một số từ vựng tiếng Trung về tạp chí:
诗歌 (shīgē): Bài thơ.
传记 (zhuànjì): Tiểu sử.
封面 (fēngmiàn): Bìa.
目录 (mùlù): Mục lục.
杂志记者 (zázhì jìzhě): Nhà tạp chí.
出版 (chūbǎn): Xuất bản.
回忆录 (huíyìlù): Hồi ký.
消息 (xiāoxī): Tin tức.
模特儿 (mótè ér): Người mẫu.
资料 (zīliào): Hồ sơ, tài liệu.
书 (shū): Sách.
图片 (túpiàn): HÌnh ảnh.
杂志社 (zázhìshè): Nhà xuất bản tạp chí.
词典 (cídiǎn): Từ điển.
散文 (sǎnwén): Văn xuôi.
妇女 (fùnǚ): Phụ nữ.
报纸 (bàozhǐ): Tờ báo.
宗教 (zōngjiào): Tôn giáo.
Một số mẫu câu tiếng Trung về tạp chí:
1. 你可以说一说这件诗歌的传记?
/Nǐ kěyǐ shuō yī shuō zhè ge shīgē de zhuànjì/?
Cậu có thể nói sơ về tiểu sử bài thơi này không?
2. 这本杂志出版3年前了.
/Zhè běn zázhì chūbǎn 3 nián qián le/.
Cuốn tạp chí này đã được xuất bản 3 năm trước.
3. 那本书真好看.
/Nà běn shū zhēn hǎokàn/.
Quyển sách đó hay thật sự.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - tạp chí tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn