| Yêu và sống
Ghế sofa tiếng Trung là gì
Ghế sofa tiếng Trung là 沙发 /Shāfā/. Ghế sofa thường có khung làm bằng gỗ, thép, nhựa hoặc ván nhiều lớp. Đệm mút được làm bằng foam, lông vũ, vải hoặc kết hợp nhiều vật liệu.
Một số từ vựng ghế sofa trong tiếng Trung:
坐具类家具 /zuòjù lèi jiājù/: Ghế các loại.
躺椅 /tǎng yǐ: Ghế dựa.
大班椅 /dàbān yǐ/: Ghế giám đốc.
皮艺沙发 /pí yì shāfā/: Sofa bằng da.
鞋柜 /xié guì/: Tủ giày.
餐椅 /cān yǐ/: Ghế ăn.
茶几 /chájī/: Bàn trà.
排椅 /páiyǐ: Ghế dãy.
室内装饰 /shìnèi zhuāng shì/: Trang trí nội thất.
工作室 /gōng zuò shì/: Phòng làm việc.
Một số ví dụ về ghế sofa trong tiếng Trung:
1.这些沙发坐下去很舒服。
/Zhèxiē shāfā zuò xiàqù hěn shūfú/.
Những chiếc ghế sofa này rất thoải mái khi ngồi.
2.有人在这张沙发上睡过。
/Yǒurén zài zhè zhāng shāfā shàng shuìguò/.
Ai đó đã ngủ trên chiếc ghế sofa này.
3.好了,你从餐椅上下来吧。
/Hǎole, nǐ cóng cān yǐ shàng xiàlái ba/.
Được rồi, bạn xuống ghế ăn.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca – Trà chanh trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn