| Yêu và sống
Giáng Sinh trong tiếng Nhật là gì
Giáng sinh trong tiếng Nhật là クリスマス (Kurisumasu) là dịp để người theo đạo Kitô giáo kỷ niệm ngày sinh của người lãnh đạo tôn giáo mình - người mà họ cho là Thiên Chúa.
Một số từ vựng về Giáng sinh trong tiếng Nhật:
1.クリぼっち:Việc đón lễ Giáng Sinh một mình.
2. クリスマスイヴ: Đêm Noel 24/12.
3. サンタクロース = サンタ: Ông già Noel.
4. クリスマスツリー: Cây thông Giáng Sinh.
5. クリスマスカード: Thiệp Giáng Sinh.
6. クリスマスパーティー: Bữa tiệc Giáng Sinh.
7. クリスマスケーキ: Bánh Giáng Sinh.
8. クリスマスキャロル: Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng Sinh.
9. クリスマスリース: Vòng hoa Giáng Sinh, thường được treo ở phía trước cửa nhà.
10. 宿り木 (yadorigi): Cây tầm gửi dùng để trang trí Noel.
11.トナカイ: Con tuần lộc.
12. ソリ: Xe trượt tuyết của ông già Noel.
13. 飛ぶ (tobu): Bay.
14. サンタの袋:Túi quà của ông già Noel.
15. ノエル: Giáng sinh.
16. 星 (hoshi): Ngôi sao.
17. 煙突 (entotsu): Ống khói.
18. 靴下 (kutsushita): Bít tất.
19. 希望 (kibou): Điều ước.
20. 飾る (kazaru): Trang trí.
21. 飾り物 (kazarimono): Vật trang trí.
22. 鐘 (kane): Cái chuông.
23. キャンディケイン : Kẹo hình cây gậy.
24. クリスマスティンセル : Dây kim tuyến được dùng để trang trí Giáng Sinh.
25. クリスマスのライト : Đèn trang trí Giáng Sinh
26. リボン : Ruy băng.
27. ろうそく: Cây nến.
28. プレゼント: Món quà.
29. オーナメント: Vật trang trí được treo ở lên cây thông như những trái bóng nhỏ, đồ chơi,…
30. オーナメントを飾る: Trang trí đón lễ Giáng Sinh.
Một số mẫu câu về Giáng sinh trong tiếng Nhật:
あなたにとって楽しいクリスマスでありますように。
(anata nitotte tanoshii kurisumasu de arimasu youni)
Xin chúc bạn có 1 mùa giáng sinh vui vẻ.
クリスマスおめでとう.
(meri-kurisumasu)
Chúc mừng giáng sinh.
クリスマスの幸運を心よりお祈りいたします.
(kurisumasu no koun wo kokoro yori onori itashimasu)
Tận đáy lòng tôi xin cầu chúc bạn có ngày giáng sinh đầy vận may.
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Giáng sinh trong tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn