| Yêu và sống
Các từ ngoại lai về chủ đề hoa quả trong tiếng Hàn
Từ ngoại lai trong tiếng Hàn được gọi là 외래어 (oelaeeo).
Từ ngoại lai được người Hàn sử dụng rộng rãi và thường xuyên như các từ bản ngữ trong đời sống thường ngày. Có rất nhiều từ vựng ngoại lai trong tiếng Hàn theo từng chủ đề và sau đây là một số từ vựng ngoại lai về chủ đề hoa quả:
1. 람부탄 (rambutan): Quả chôm chôm.
2. 망고 (mango): Quả xoài.
3. 파파이아 (papaya): Quả đu đủ.
4. 코코넛 (coconut): Quả dừa.
5. 오렌지 (orange): Quả cam.
6. 두리안 (durian): Sầu riêng.
7. 레몬 (lemon): Quả chanh.
8. 멜론 (melon): Dưa lưới.
9. 배 (pear): Quả lê.
10. 바나나 (banana): Quả chuối.
11. 토마토 (tomato): Quả cà chua.
12. 파인애플 (pineapple): Quả dứa.
13. 아보카도 (avocado): Trái bơ.
14. 체리 (cherry): Quả cherry.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Các từ ngoại lai về chủ đề hoa quả trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn