| Yêu và sống
Giao thông tiếng Trung là gì
Giao thông tiếng Trung là 交通 /jiāotōng/, bao gồm người tham gia giao thông dưới các hình thức như đi bộ, cưỡi động vật, sử dụng xe đạp, xe máy, ô tô và các phương tiện khác.
Giao thông thường được kiểm soát bằng luật giao thông.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến giao thông:
1. 自行车 /zìxíngchē/: Xe đạp.
2. 摩托车 /mótuō chē/: Xe máy.
3. 汽车 /qìchē/: Xe ô tô.
4. 公共汽车 /gōnggòng qìchē/: Xe buýt.
5. 交通标志 /jiāotōng biāozhì/: Biển báo giao thông.
6. 十字交叉 /shízì jiāochā/: Ngã tư.
7. 安全带 /ānquándài/: Dây an toàn.
8. 后视镜 /hòushìjìng/: Kính chiếu hậu.
9. 车站 /chē zhàn/: Bến xe.
10. 单行道 /dān xíng dào/: Đường một chiều.
11. 海路交通 /hǎilù jiāotōng/: Giao thông đường thủy.
12. 铁路交通 /tiělù jiāotōng/: Giao thông đường sắt.
13. 空路交通 /kōnglù jiāotōng/: Giao thông đường hàng không.
14. 消防车 /xiāofángchē/: Xe cứu hỏa.
15. 救护车 /jiùhùchē/: Xe cứu thương.
Một số ví dụ liên quan đến giao thông bằng tiếng Trung:
1. 对交通规则不可掉以轻心。
/duì jiāotōng guīzé bùkě diàoyǐqīngxīn/.
Không được xem nhẹ luật giao thông.
2. 老师天天叮嘱我们走路要注意交通安全。
/lǎoshī tiāntiān dīngzhǔ wǒmen zǒulù yào zhùyì jiāotōng ānquán/.
Ngày nào cô giáo cũng dặn dò chúng tôi khi đi trên đường phải chú ý an toàn giao thông.
3. 遵守交通规则,防止交通事故。
/zūnshǒu jiāotōng guīzé, fángzhǐ jiāotōng shìgù/.
Tuân thủ luật giao thông, phòng ngừa tai nạn giao thông.
Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi OCA – Giao thông tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn