| Yêu và sống
Ống xả của xe trong tiếng Trung là gì
Ống xả của xe trong tiếng Trung là 排气管 /Pái qì guǎn/, là chi tiết cuối cùng để thoát toàn bộ phần khí thải của động cơ xe khi đang hoạt động để đưa ra ngoài.
Một số từ liên quan đến ống xả của xe trong tiếng Trung:
汽车 /Qìchē/: Xe hơi
车门 /Chēmén/: Cửa xe
备胎 /Bèi tāi/: Lốp xe dự phòng
排气管 /Pái qì guǎn/: Ống xả
尾灯 /Wěidēng/: Đèn sau xe
挡风玻璃 /Dǎng fēng bōlí/: Kính chắn gió
车牌 /Chēpái/: Biển số xe
方向盘 /Fāngxiàngpán/: Vô lăng
手刹车 /Shǒu shāchē/: Phanh tay
Một số ví dụ liên quan đến ống xã của xe trong tiếng Trung:
1. 这辆车的排气管太长了。
/Zhè liàng chē de pái qì guǎn tài zhǎngle/.
Ống xả của chiếc xe này dài quá.
2. 小孩子不小心被摩托车排气管烫伤了。
/Xiǎo háizi bù xiǎoxīn bèi mótuō chē pái qì guǎn tàngshāngle/.
Bé trai không cận thận bị ống xả xe máy làm bỏng rồi.
3. 汽车排气管排放的废气对环境污染很严重。
/Qìchē pái qì guǎn páifàng de fèiqì duì huánjìng wūrǎn hěn yánzhòng/.
Khí thải thải ra từ ống xả ô tô gây ô nhiễm môi trường rất là nghiêm trọng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Ống xả của xe trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn