| Yêu và sống
Hằng nga tiếng Trung là
Hằng nga tiếng Trung là 嫦娥 /Cháng'é/, là nhân vật đã quá quen thuộc đối với các em thiếu nhi ngày tết Trung Thu, là một nữ thần Mặt Trăng của Thần thoại Trung Quốc.
Một số từ liên quan đến hằng nga trrong tiếng Trung:
飞 /Fēi/: Bay
月亮 /Yuèliàng/: Mặt trăng
阿贵 /ā Guì/: Chú cuội
嫦娥 /Cháng'é/: Hằng nga
中秋节 /Zhōngqiū jié/: Tết Trung Thu
神话 /Shénhuà/: Thần thoại
月宫 /Yuègōng/: Cung trăng
寒宫 /Hán gōng/: Hàn cung
玉免 /Yùtù/: Thỏ ngọc
榕树 /Róngshù/: Cây đa
Một số ví dụ liên quan đến hằng nga trong tiếng Trung:
1. 传说中嫦娥仙女住在月宫中。
/Xiāngchuán cháng'é xiānnǚ jūzhù zài yuègōng zhōng/.
Truyền thuyết kể rằng nàng tiên Hằng Nga sống ở Cung trăng.
2. 小时候很羡慕嫦娥,住在月亮上。
/Xiǎoshíhòu hěn xiànmù cháng'é, zhù zài yuèliàng shàng/.
Khi còn nhỏ, tôi ngưỡng mộ với Hằng Nga vì được sống trên mặt trăng.
3. 据说中秋节的由来与嫦娥奔月有关。
/Jùshuō zhōngqiū jié de yóulái yǔ cháng'é bēn yuè yǒuguān/.
Người ta nói rằng nguồn gốc của Tết Trung thu có liên quan đến việc Hằng Nga bay lên mặt trăng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Hằng nga trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn