Home » Phá sản tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 11:49:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phá sản tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 14/06/2022)
           
Phá sản tiếng Nhật là 倒産, phiên âm tousan, là tình trạng một công ty hay xí nghiệp khó khăn về tài chính, bị thua lỗ hoặc thanh lý xí nghiệp không đảm bảo đủ thanh toán tổng số các khoản nợ đến hạn.

Phá sản tiếng Nhật là 倒産 (tousan), là hiện tượng con nợ lâm vào tình trạng mất khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn và bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền tuyên bố phá sản và phân chia tài sản còn lại của con nợ cho các chủ nợ theo thủ tục pháp luật quy định.

Một số từ vựng về phá sản tiếng Nhật:

損失 (sonshitsu): Tổn thất. 

投資 (toushi): Đầu tư.

譲渡する (jouto suru): Chuyển nhượng.Phá sản tiếng Nhật là gì

衰退する (suitai suru): Suy thái.

低迷する (teimei suru): Trì trệ.

破産 (hasan): Phá sản.

過剰 (kajou): Quá mức.

原因 (genin): Nguyên nhân.

変動 (hendou): Biến động.

市場 (shijou): Thị trường.

状況 (joukyou): Tình trạng.

強化する (kyouka): Tăng cường.

維持する (iji suru): Duy trì.

収入 (shuunyuu): Thu nhập.

倒産 (tousan): Phá sản.

成長する (seichou suru): Tăng trưởng.

資金 (shikin): Tiền vốn.

在庫 (zaiko): Hàng tồn kho.

大損 (oozon): Lỗ nặng. 

合意 (goui): Thỏa thuận.

許可 (kyoka): Giấy phép.

改める (aratameru): Sửa đổi, cải thiện, thay đổi.

ラブル (raburu): Trục trặc.

生じる (shoujiru): Phát sinh.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - phá sản tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm