| Yêu và sống
Tàu chiến trong tiếng Trung là gì
Tàu chiến trong tiếng Trung là 战舰 /zhànjiàn/, là các lọa tàu dùng trong quân sự phục vụ trong chiến đấu được trang bị nhiều loại tên lửa, ngư lôi.
Một số từ vựng liên quan đến tàu chiến trong tiếng Trung:
战争/zhànzhēng/: Chiến tranh
军队/jūnduì/: Quân đội
防空/fángkōng/: Phòng không
战舰/zhànjiàn/: Tàu chiến
海军/hǎijūn/: Hải quân
大海/dàhǎi/: Biển cả
攻击/gōng jī/: Tân công
舰队/jiànduì/: Hạm đội
舰长/jiàn zhǎng/: Hạm trưởng
海岛/hǎidǎo/: Đảo
Một số ví dụ về tàu chiến trong tiếng Trung:
1. 越南海军有很多种战舰。
/Yuènán hǎijūn yǒu hěnduō zhǒng zhànjiàn/.
Hải quân Việt Nam có rất nhiều loại tàu chiến.
2. 这种战舰价格非常高。
/Zhè zhǒng zhànjiàn jiàgé fēicháng gāo/.
Loại tàu chiến này có giá vô cùng cao.
3. 美国海军拥有最多战舰。
/Měiguó hǎijūn yǒngyǒu zuìduō zhànjiàn/.
Hải quân nước Mỹ sở hữu nhiều tàu chiến nhất.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Tàu chiến trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn