| Yêu và sống
Hoàng đế trong tiếng Trung là gì
Hoàng đế trong tiếng Trung là 皇帝 /Huángdì/, là vị vua thường sống trong xa hoa nhung lụa có quyền cai quản tối cao của một quốc gia hay một vùng lãnh thổ.
Một số từ vựng liên quan đến hoàng đế trong tiếng Trung:
皇上 /huángshàng/: Hoàng thượng
皇后 /huánghòu/: Hoàng hậu
太上皇 /tàishànghuáng/: Thái thượng hoàng
皇宫 /huánggōng/: Hoàng cung
皇帝 /huángdì/: Hoàng đế
太子 /tàizǐ/: Thái tử
黄袍 /Huáng páo/: Hoàng bào
皇位 /huángwèi/: Hoàng vị
帝王 /dìwáng/: Đế vương
王朝 /wángcháo/: Vương triều
朝臣 /cháochén/: Triều thần
Một số ví dụ về hoàng đế trong tiếng Trung:
1. 这位皇帝非常关心到百姓的生活。
/Zhè wèi huángdì fēicháng guānxīn dào bǎixìng de shēnghuó/.
Vị hoàng đế này rất quan tâm đến đời sống của bách tính.
2. 这位皇帝亲自领兵杀敌。
/Zhè wèi huángdì qīnzì lǐng bīng shā dí/.
Vị hoàng đế này tự dẫn binh giết địch.
3. 皇帝对朝臣的错误非常生气。
/Huángdì duì cháochén de cuòwù fēicháng shēngqì/.
Hoàng đế vô cùng tức giận trước lỗi sai của các triều thần.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hoàng đế trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn