Home » Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn
Today: 2024-10-06 10:54:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn

(Ngày đăng: 19/04/2022)
           
Khách sạn tiếng Hàn là 호텔, phiên âm (hotel). Là một cơ sở lưu trú có trả phí cung cấp chỗ ở,bữa ăn và các dịch vụ khác cho khách du lịch và khách du lịch.

Khách sạn tiếng Hàn là 호텔, phiên âm (hotel). Là một cơ sở lưu trú có trả phí cung cấp chỗ ở,bữa ăn và các dịch vụ khác cho khách du lịch và khách du lịch.

Khách sạn là chủ đề thông dụng đối với các bạn học viên tiếng Hàn sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc.

Một số từ vựng tiếng Hàn về khách sạn:

호텔 매니저 (hotel maenijeo): Quản lý của khách sạn.

방 전화 (bang jeonhwa): Dịch vụ điện thoại trong phòng.

재떨이 (jaetteol-i): Cái gạt tàn thuốc.

옷장 (osjang): Cái tủ đứng.

양탄자, 가펫 (yangtanja, gapes): Thảm nhung dưới sàn.

안락 의자 (anlag uija): Cái ghế bành.

방열쇠 (bang-yeolsoe): Chiếc chìa khóa phòng.

삭당 (sagdang): Khu nhà hàng.

팁, 사례금 (tib, salyegeum): Tiền tip.

계산서 (gyesanseo): Hóa đơn thanh toán.

퇴숙 시간 (toesug sigan): Trả phòng.

거주하다 (geojuhada): Ở tại….

호화스러운 (hohwaseul eun): Sự sang trọng.

편리하다 (pyeonlihada): Sự tiện nghi.

선선하다 (seonseon hada): Sự thoáng mát.

로비 (lobi): Tiền sảnh, hành lang.

연회방 (yeonhoebang): Phòng tổ chức tiệc.

식당 (sidang): Phòng ăn.

1인용 방 (1in-yong bang): Phòng ngủ đơn.

2인용 방 (2in-yong bang): Phòng ngủ đôi.

방을 예약하다 ( bang-eul yeyaghada): Dịch vụ đặt phòng trước.

일시 손님 (ilsi sonnim): Khách ở trọ ngắn hạn.

손님 (sonnim): Khách thuê trọ.

영빈관 (yeong bin gwan): Khu nhà khách.

더럽다 (deoleo da): Không sạch sẽ, bẩn.

Từ vựng tiếng Hàn về khách sạnMột số mẫu câu tiếng Hàn về khách sạn:

1. 퇴실 수속을 부탁합니다.

(toesil susog-eul butaghabnida.)

Cho tôi trả phòng ạ.

2. 체크아웃 시간을 3시간 늦추고 싶은데요.

(chekeuaus sigan-eul 3sigan neujchugo sip-eundeyo.)

Tôi muốn trả phòng muộn hơn ba giờ.

3. 포터를 올려 보내 주세요.

(poteoleul ollyeo bonae juseyo.)

Vui lòng cho người mang hành lý đến phòng tôi.

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về khách sạn.

Bạn có thể quan tâm