Home » Từ vựng tiếng Trung về tình bạn
Today: 2024-11-21 15:00:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về tình bạn

(Ngày đăng: 24/06/2022)
           
Tình bạn trong tiếng Trung là 友情 (Yǒuqíng). Tình bạn là một thứ tình cảm được xây dựng bằng lòng tin, thời gian, trong sáng và chân thành giữa hai hoặc nhiều cá thể với nhau.

Tình bạn trong tiếng Trung là 友情 (Yǒuqíng). Tình bạn là mối quan hệ tình cảm thiêng liêng giữa con người với con người. Tình bạn được coi là sợi dây vô hình liên kết các cá nhân với nhau, giúp mọi người càng thêm gắn bó hơn. Đây là một phần quan trọng trong cuộc sống của hầu hết mọi người.

Một số từ vựng tiếng Trung về tình bạn:

老朋友 /lǎo péngyou/: Bạn lâu năm.

好朋友 /hǎo péngyou/: Bạn tốt.

闺蜜 /guīmì/: Bạn thân (con gái).Từ vựng tiếng Trung về tình bạn

哥们儿 /gēmenr/: Bạn thân (con trai).

好姐妹 /hǎojiěmèi/: Chị em tốt.

好兄弟 /hǎoxiōngdì/: Anh em tốt.

知己 /zhījǐ/: Tri kỉ.

认识 /rènshi/: Quen biết, xã giao.

发小 /fāxiǎo/: Bạn từ nhỏ.

长久 /chángjiǔ/: Lâu dài.

熟悉 /shúxī/: Thân quen.

亲密 /qīnmì/: Thân mật.

纯洁 /chúnjié/: Đơn thuần.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về tình bạn.

Bạn có thể quan tâm