Home » Hoành thánh trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-03 09:06:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hoành thánh trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 18/09/2023)
           
Hoành thánh trong tiếng Trung là 馄饨 /hún tun/ hoặc 云吞 /yún tūn/, là một món ăn có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc, phổ biến ở nhiều nước Á Đông.

Hoành thánh trong tiếng Trung là 馄饨 /hún tun/ hoặc 云吞 /yún tūn/, là món ăn của người Hoa, với nhân làm từ thịt heo, hải sản và rau băm nhỏ, gói lại bằng vỏ bột mì rồi đem hấp chín.

Một số từ vựng liên quan đến hoành thánh trong tiếng Trung:

云吞面 /yún tūn miàn/: Mì hoành thánh nước

云吞拌面 /yún tūn bàn miàn/: Mì hoành thánh khô

水饺 /shuǐjiǎo/: Sủi cảo

虾饺 /xiàjiǎo/: Há cảo

炸云吞 /zhá yún tūn/: Hoành thánh chiên

饺子 /jiǎozi/: Bánh chẻo

包子 /bāozi/: Bánh bao

馒头 /mántou/: Màn thầu

酱油 /jiàngyóu/: Xì dầu

醋 /cù/: Dấm

Một số ví dụ về hoành thánh trong tiếng Trung:

1.这家饭店的云吞面特别好吃。

/zhè jiā fàndiàn de yún tūn miàn tèbié hǎochī/.

Món hoành thánh ở nhà hàng này cực kỳ ngon.

2.我很喜欢吃云吞。

/wǒ hěn xǐhuān chī yún tūn/.

Tôi rất thích ăn hoành thánh.

3.炸云吞要趁热吃才好吃。

/zhá yún tūn yào chèn rè chī cái hào chī/.

Hoành thánh chiên nên ăn lúc còn nóng mới ngon.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA Hoành thánh trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm