Home » Khu vườn tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 17:39:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Khu vườn tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 25/03/2022)
           
Khu vườn tiếng Hàn là 정원 , phiên âm là jongwon. Khu vườn là khu đất rộng dùng để trồng trọt ổn định, là nơi trồng các loại rau quả, các loại hoa và cây cảnh.

Khu vườn tiếng Hàn là 정원, phiên âm là jongwon. Khu vườn là nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. Ngoài ra, vườn còn cung cấp không gian rộng rãi để mọi người vui chơi, hít thở không khí thiên nhiên.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa trong khu vườn:

1.선인장꽃 (seoninjangkkoch): Cây hoa xương rồng.

2.해바라기 (haebalagi): Hoa hướng dương.

3.벚꽃 (beojkkoch): Hoa anh đào.

4.민들레 (mindeulle): Hoa bồ công anh.

5.튤립 (tyullib): Hoa tulip.

6.모란 (yeonkkoch): Hoa mẫu đơn.

7. 재스민 (sulyeon): Hoa lài.

Một số mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến khu vườn:

1.나는 정원에서 막 흙을 파냈다.

(naneun jongwoneso mak heulgeul panaettta.)

Tôi mới vừa xới đất ngoài vườn.

2.우리집 정원은 매우 넓고 과수나무를 많이 심는다.

(uri jip jongwoneun maeu nolkko gwailramureul mani simneunda.)

Khu vườn của nhà chúng tôi rất rộng và trồng nhiều cây ăn quả.

3.아버지가 집에 예쁜 꽃을 많이 심으셔서 집이 축소된 정원 같았다.

(abojiga jibe yeppeun kkocheul mani simoso jibi chukssodwen jongwon gatattta.)

Bố tôi trồng rất nhiều hoa ở trong nhà nên ngôi nhà như một khu vườn thu nhỏ. 

Bài viết khuvườn tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi đội ngũ trực tuyến OCA.        

Bạn có thể quan tâm