| Yêu và sống
Nhà thờ tiếng hàn là gì
Nhà thờ tiếng Hàn là 교회, phiên âm là (kyohoi). Bên cạnh việc phục vụ như một nơi thờ phượng, nhà thờ hoặc nhà thờ giáo xứ thường xuyên được sử dụng như một nơi tụ họp chung của các cộng đồng nơi họ sinh sống, tổ chức các sự kiện như họp hội, tiệc, vở kịch bí ẩn và hội chợ.
Một số từ liên quan tới nhà thờ:
종교 (hakkyo): Tôn giáo.
불교 (pulkyo): Phật giáo.
천주교 (jeonjukyo): Công giáo, Thiên Chúa Giáo.
이슬람교 (i-sulramkyo): Hồi giáo.
기독교 (kydokkyo): Cơ đốc giáo.
신교 (sinkyo): Đạo Tin Lành.
유교 (yukyo): Nho giáo.
힌두교 (himdukyo): Ấn Độ giáo.
유대교 (yudaekyo): Đạo Do Thái.
교황 (kyohyang): Đức Giáo Hoàng.
사원 (siwon): Đền thờ.
교회 (kyohoe): Nhà thờ.
절 (jeol): Chùa.
사찰 (sajal): Đền.
보살 (posal): Bồ tát.
부처 (pujeo): Phật.
신 (sin): Chúa trời, thần linh.
신부 (sinpu): Linh mục.
기도하다 (kydohada): Cầu nguyện.
성경 (songkyong): Kinh thánh.
십자가 (sipjaka): Cây thánh giá.
이슬람 (i-sullam): Những người theo đạo Hồi.
주교 (jukyo): Giám mục.
신앙 (sinang): Tín ngưỡng.
Một số câu liên quan tới nhà nhờ:
1. Vung Tau의 가톨릭 교회는 Thong Nhat Street에 있습니다.
(Vung Tau ui gato llig gyo hoe neun Thong Nhat Street-e iss seub ni da).
Nhà thờ Công giáo Vũng Tàu nằm trên đường Thống Nhất.
2. Lang Van Church는 베트남에서 가장 큰 교구 교회입니다.
(Lang Van Church neun be teu nam-eseo ga jang ke un gyo gu gyo hoeib nida).
Nhà thờ giáo xứ Làng Vân là nhà thờ giáo xứ lớn nhất Việt Nam.
3. 모든 나라에는 다른 종교에 헌신하는 교회가 있습니다.
(mo deun na la-e neun da le un jong-gyoe heon sin ha neun gyo hoe ga iss seub nida).
Mỗi quốc gia đều có nhà thờ dành riêng cho các tôn giáo khác nhau.
4. 교회에 들어갈 때 예의를 지켜야 합니다.
(gyo hoe e deul-eo gal ttae ye uil eul ji kyeo ya hab ni da).
Bạn phải lịch sự khi bước vào nhà thờ.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - nhà thờ tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn