| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về xã hội già hóa dân số
Xã hội già hóa dân số 고령화 사회 /golyeonghwa sahoe/, dân số già trên các nước nói chung và Việt Nam nói riêng đang có tình trạng tỉ lệ tăng cao và xu hướng tăng nhanh dẫn đến nhiều vấn đề trong xã hội như áp lực kinh tế, gây sức ép lên vấn đề y tế,...
Một số từ vựng tiếng Hàn về xã hội già hóa dân số:
세대 갈등 /sedae galdeung/: mâu thuẫn thế hệ.
계층 /gyecheung/: giai cấp, tầng lớp.
실업률 /sil-eoblyul/: tỷ lệ thất nghiệp.
취업난 /chwieobnan/: nạn thất nghiệp.
고용 보험 /goyong boheom/: bảo hiểm thất nghiệp.
선입견 /seon ibgyeun/: sự thành kiến.
사회적 약자 /sahoejeog yagja/: người dân nghèo, người yếu thế trong xã hội.
저소득층 /jeosodeugcheung/: tầng lớp thu nhập thấp.
사회적 편견 /sahoejeog qyeongyeon/: định kiến xã hội.
사회보장제도 /sahoebojangjedo/: chế độ cứu trợ xã hội.
복지 정책 /bogji jeongchaeg/: chính sách phúc lợi.
감면 /gammyeon/: sự miễn giảm.
독거노인 /doggeonoin/: người già neo đơn.
미흡하다 /miheubhada/: không đạt yêu cầu.
안주하다 /ạnuhada/: ổn định cuộc sống.
유발 /yubal/: sự dẫn đến.
Một số ví dụ tiếng Hàn về xã hội già hóa dân số:
1.일본 사회는 급속하게 고령화 사회로 이행되고 있다.
/ilbon sahoeneun geubsoghage golyeonghwa sahoelo ihaengdoego issda/.
Xã hội Nhật Bản đang nhanh chóng chuyển sang xã hội già hóa dân số.
2. 고령화 사회에서는 노약자 인구가 증가하고 있다.
/golyeonghwa sahoeeseoneun noyagja inguga jeung-gahago issda/.
Trong xã hội già hóa dân số, số lượng người già ngày càng tăng.
3. 인구통계를 보면 한국이 고령화 사회로 접어들었음을 알 수 있다.
/ingutong-gyeleul bomyeon hangug-i golyeonghwa sahoelo jeob-eodeul-eoss-eum-eul al su issda/.
Nếu nhìn vào bảng thống kê dân số, có thể thấy Hàn Quốc đã bước vào xã hội già hóa dân số.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về xã hội già hóa dân số.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn