| Yêu và sống
Công xưởng tiếng Trung là gì
Công xưởng tiếng Trung là 工厂 (Gōngchǎng). Công xưởng là nơi tập trung nguồn nhân lực lớn. Trong đó chứa trang thiết bị máy móc hoặc nguyên vật liệu nhằm đáp ứng cho quy trình sản xuất, bảo quản hoặc vận chuyển các loại hàng hóa sử dụng trong những ngành công nghiệp.
Một số từ vựng tiếng Trung về công xưởng:
机器工厂 (jīqì ): Công xưởng máy móc.
制革工厂 (zhì gé gōngchǎng): Công xưởng da.
皮鞋工厂 ( píxié gōngchǎng): Công xưởng giày da.
染料工厂 (rǎnliào gōngchǎng): Công xưởng nhuộm.
石化工厂 (shíhuà gōngchǎng): Công xưởng hóa chất.
木材工厂 (mùcái gōngchǎng ): Công xưởng gỗ.
钢铁工厂 (gāngtiě gōngchǎng): Công xưởng sắt thép.
印刷工厂 (yìnshuā gōngchǎng): Công xưởng in ấn.
火力发电厂 (huǒlì fādiàn chǎng): Nhà máy nhiệt điện.
水力发电厂 (shuǐlì fādiàn chǎng): Nhà máy thủy điện.
水泥厂 (shuǐní chǎng): Nhà máy xi măng.
纱线厂 (shā xiàn chǎng): Nhà máy sợi.
砖厂 (zhuān chǎng): Nhà máy gạch.
服装厂 (fúzhuāng chǎng): Nhà máy may mặc.
Một số mẫu câu tiếng Trung về công xưởng:
1. 2005年染料工业的热点是纺织印染助剂、活染料、还原染料和有机颜料。
(2005 Nián rǎnliào gōngyè de rèdiǎn shì fǎngzhī yìnrǎn zhù jì, huó rǎnliào, huányuán rǎnliào hé yǒujī yánliào.)
Điểm nóng của ngành công nghiệp nhuộm năm 2005 là chất hỗ trợ nhuộm in ấn và dệt may, thốc nhuộm hoạt tính, thuốc nhuộm vat và chất màu hữu cơ
2. 这个印刷厂一小时印出一千本书.
(Zhège yìnshuā chǎng yī xiǎoshí yìn chū yīqiān běn shū.)
Nhà máy in ấn này trong một giờ in được 1000 quyển sách.
3. 己设计和自制建设备的大型水力发电站的胜利建设而欢呼!
(Jǐ shèjì hé zìzhì jiànshèbèi de dàxíng shuǐlì fādiàn zhàn de shènglì jiàn shè ér huānhū!)
Chúc mừng xây dựng thành công trạm nhà máy thủy điện có quy mô lớn dựa vào các thiết bị tự thiết kế và xây dựng!
4. 我是个石化工业的工程师。
(Wǒ shìgè shíhuà gōngyè de gōngchéngshī.)
Tôi là kỹ sư ngành công nghiệp hóa chất.
5. 这些公司包括伐木场、木材厂、家具厂、橱柜与卧具制造商等。
(Zhèxiē gōngsī bāokuò fámù chǎng, mùcái chǎng, jiājù chǎng, chúguì yǔ wòjù zhìzào shāng děng.)
Công ty này bao gồm nhà máy xẻ gỗ, nhà máy gỗ, nhà máy gia dụng, và các nhà sản xuất tủ và giường.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Công xưởng tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn