| Yêu và sống
Nhà báo trong tiếng Trung là gì
Nhà báo trong tiếng Trung là 记者 /jìzhě/, là người làm công việc đưa tin chuyên nghiệp, họ có nhiệm vụ tìm kiếm các thông tin, sau đó xác minh tính xác thực, đánh giá để đảm bảo tính đúng của thông tin.
Một số từ vựng liên quan đến nhà báo trong tiếng Trung:
写稿件 /xiě gǎojiàn/: Viết bản thảo
采访 /cǎifǎng/: Phỏng vấn
现场报道 /xiànchǎng bàodào/: Đưa tin trực tiếp tại hiện trường
调查 /diàochá/: Điều tra
传播 /chuánbò/: Truyền phát
专题 /zhuāntí/: Chuyên đề
记者 /jìzhě/: Nhà báo
新闻 /xīnwén/: Tin tức
报社 /bàoshè/: Tòa soạn
报刊 /bàokān/: Báo chí
通讯社 /tōngxùnshè/: Thông tấn xã
广播电台 /guǎngbò diàntái/: Trạm phát thanh
电视台 /diànshìtái/: Đài truyền hình
Một số ví dụ về nhà báo trong tiếng Trung:
1. 爸爸是记者,为了赶写稿件,常常工作到深夜。
/bàba shì jìzhě, wèile gǎn xiě gǎojiàn, chángcháng gōngzuò dào shēnyè/.
Bố tôi là nhà báo, để kịp viết bài, ông thường làm việc đến khuya.
2. 明星经常要接受记者们的采访。
/míngxīng jīngcháng yào jiēshòu jìzhěmen de cǎifǎng/.
Người nổi tiếng thường được các nhà báo phỏng vấn.
3. 他是报社记者,见闻很广。
/tā shì bàoshè jìzhě, jiànwén hěn guǎng/.
Anh ấy là nhà báo, có hiểu biết sâu rộng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Nhà báo trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn