| Yêu và sống
Máy bay delay tiếng trung là gì?
Máy bay bị delay trong tiếng Trunglà 飞机 晚点 /fēijī wǎndiǎn/ là khởi động trạng thái hoặc giờ hạ cánh của chuyến bay bị trễ so với thời gian được thông báo và ghi trên vé của hành khách.
Một số từ vựng về chủ đề máy bay trong tiếng Trung:
飞机/fēijī /: máy bay
机场/jīchǎng/: sân bay
航班/hángbān/: chuyến bay
订票/dìng piào/: đặt vé máy bay
登机门 /Dēng jī mén/: Cổng lên máy bay
登机牌 /dēngjīpái/: Thẻ lên máy bay
护照/hùzhào/: hộ chiếu
Một số ví dụ về máy bay bị delay trong Tiếng Trung:
1. 在芒街没有机场。
/Zài máng jiē méiyǒu jīchǎng/
Ở Móng Cái không có sân bay
2. 飞机起飞三十分钟了!
/fēijī qǐfēi sānshí fēnzhōngle!/
Máy bay cất cánh 30 phút rồi!
3.你姐姐的航班几点到?
/Nǐ de jiějiě de hángbān jǐ diǎn dào/
Chuyến bay của chị bạn đến mấy giờ?
Bài viết biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Máy bay bị delay trong tiếng Trung là gì?
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn