Home » Từ vựng tiếng Hàn về cung Hoàng đạo
Today: 2024-11-21 10:29:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về cung Hoàng đạo

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Cung Hoàng đạo tiếng Hàn là 황도대(hwangdodae), trong chiêm tinh học phương Tây được chia thành 12 cung tương ứng với 12 tháng trong năm.

Cung Hoàng đạo tiếng Hàn là 황도대 (hwangdodae) chia thành 12 cung ứng với 12 tháng trong năm. Hiện nay việc tìm hiểu về cung Hoàng đạo để tiên đoán về cốt cách, sự nghiệp, chuyện tình cảm đang rất phổ biến trong giới trẻ.

từ vựng tiếng Hàn về cung Hoàng đạo.Một số từvựngtiếngHànvềcung Hoàngđạo:

양자리 (yangjali) : cung Bạch Dương.

황소자리 (hwangsojali) : cung Kim Ngưu.

쌍둥이자리 (ssangtungjali) : cung Song Tử.

게자리 (gaejali) : cung Cự Giải.

사자자리 (sajajali) : cung Sư Tử.

처녀자리 (cheonyeojali) : cung Xử Nữ.

황도대 (hwangdodae) : cung Hoàng đạo

천칭자리 (cheonchingjali) : cung Thiên Bình.

전갈자리 (jeongaljali) : cung Bọ Cạp.

사수자리 (sasujali) : cung Nhân Mã.

염소자리 (yeomsojali) : cung Ma Kết.

물병자리 (mulbyeongjali) : cung Bảo Bình.

물고기자리 (mulgogijali) : cung Song Ngư.

Một số mẫu câu tiếng Hàn về cung Hoàng đạo:

1. 나의 별자리는 황소자리.

/naeui byuljalineun hwangsojali/.

Cung Hoàng đạo của tôi là Kim Ngưu.

2. 나는 사수자리 남자를 좋아한다.

/naneun sasujali namjareul choahanta/.

Tôi thích chàng trai cung Nhân Mã.

3. 12개의 별자리가 있습니다.

/yeoltulgae-ae byuljaliga isseumnita/.

Có 12 cung Hoàng đạo.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về cung Hoàng đạo.

Bạn có thể quan tâm