| Yêu và sống
Mục tiêu trong tiếng Trung là gì
Mục tiêu trong tiếng Trung là 目标 /mùbiāo/, là một kết quả cụ thể mà bạn mong muốn đạt được trong tương lai, bạn lên kế hoạch thực hiện và cam kết hoàn thành nó trong khoảng thời gian nhất định.
Một số từ vựng liên quan đến mục tiêu trong tiếng Trung:
目的 /mùdì/: Mục đích
标准 /biāozhǔn/: Tiêu chuẩn
方向 /fāngxiàng/: Phương hướng
成功 /chénggōng/: Thành công
成就 /chéngjiù/: Thành tựu
实现目标 /shíxiàn mùbiāo/: Thực hiện mục tiêu
努力 /nǔlì/: Nỗ lực
得到 /dédào/: Đạt được
结果 /jiéguǒ/: Kết quả
未来 /wèilái/: Tương lai
Một số ví dụ về mục tiêu trong tiếng Trung:
1. 他的目标就是今天内要把所有的作业做完。
/tā de mùbiāo jiùshì jīntiān yào bǎ suǒyǒu de zuòyè zuò wán/.
Mục tiêu của anh ấy là phải làm hết bài tập trong ngày hôm nay.
2. 人活着就要有目标。
/rén huózhe jiù yào yǒu mùbiāo/.
Con người sống phải có mục tiêu.
3. 我要实现我的目标。
/wǒ yào shíxiàn wǒ de mùbiāo/.
Tôi phải thực hiện được mục tiêu mình đã đặt ra.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA –Mục tiêu trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn