Home » Người tuyết trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-08 15:38:38

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Người tuyết trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 23/10/2023)
           
Người tuyết trong tiếng Trung là 雪人 /xuěrén/, là một tác phẩm điêu khắc trên tuyết thường được đắp ở các vùng tuyết rơi, tượng trưng cho an lành, niềm vui, bình an.

Người tuyết trong tiếng Trung là 雪人 /xuěrén/, là một tác phẩm được nhân cách hóa, xuất hiện ở các vùng có tuyết rơi, tượng trưng cho niềm vui, an lành.

Một số từ vựng liên quan đến người tuyết trong tiếng Trung:

冰 /bīng/: Băng

下雪 /xià xuě/: Tuyết rơi

冬天 /dōngtiān/: Mùa đông

冰雹 /bīngbáo/: Mưa đá

雾 /wù/: Mây mù

圣诞节 /shèngdàn jié/: Lễ Noel

雪人 /xuěrén/: Người tuyết

雪花 /xuěhuā: Hoa tuyết

滑雪 /huáxuě/: Trượt tuyết

驯鹿 /xùnlù/: Tuần lộc

Một số ví dụ về người tuyết trong tiếng Trung:

1. 雪人很容易做的。

/Xuěrén hěn róngyì zuò de/.

Người tuyết rất dễ làm.

2. 我弟弟下雪时很喜欢做雪人。

/Wǒ dìdì xià xuě shí hěn xǐhuān zuò xuěrén/.

Lúc tuyết rơi em trai của tôi rất thích đắp người tuyết.

3. 我们的大学组织一场做雪人的比赛。

/Wǒmen de dàxué zǔzhī yī chǎng zuò xuěrén de bǐsài/.

Trường đại học chúng tôi tổ chức một cuộc thi đắp người tuyết

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Người tuyết trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm