| Yêu và sống
Người tuyết trong tiếng Trung là gì
Người tuyết trong tiếng Trung là 雪人 /xuěrén/, là một tác phẩm được nhân cách hóa, xuất hiện ở các vùng có tuyết rơi, tượng trưng cho niềm vui, an lành.
Một số từ vựng liên quan đến người tuyết trong tiếng Trung:
冰 /bīng/: Băng
下雪 /xià xuě/: Tuyết rơi
冬天 /dōngtiān/: Mùa đông
冰雹 /bīngbáo/: Mưa đá
雾 /wù/: Mây mù
圣诞节 /shèngdàn jié/: Lễ Noel
雪人 /xuěrén/: Người tuyết
雪花 /xuěhuā: Hoa tuyết
滑雪 /huáxuě/: Trượt tuyết
驯鹿 /xùnlù/: Tuần lộc
Một số ví dụ về người tuyết trong tiếng Trung:
1. 雪人很容易做的。
/Xuěrén hěn róngyì zuò de/.
Người tuyết rất dễ làm.
2. 我弟弟下雪时很喜欢做雪人。
/Wǒ dìdì xià xuě shí hěn xǐhuān zuò xuěrén/.
Lúc tuyết rơi em trai của tôi rất thích đắp người tuyết.
3. 我们的大学组织一场做雪人的比赛。
/Wǒmen de dàxué zǔzhī yī chǎng zuò xuěrén de bǐsài/.
Trường đại học chúng tôi tổ chức một cuộc thi đắp người tuyết
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Người tuyết trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn