Home » Radio tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-01 07:36:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Radio tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 06/08/2022)
           
Radio tiếng Trung là 收音机 /shōuyīnjī/. Là việc truyền tải các thông tin bằng sóng vô tuyến thường sẻ ở các dạng hình thức như cập nhật thông tin nhanh đến người nghe để lấp đầy âm thanh phát sóng.

Radio tiếng Trung là 收音机 /shōuyīnjī/. Là một phương tiện có thể làm khơi gợi được trí tưởng tượng của người nghe để lấp đầy hình ảnh tinh thần xung quanh âm thanh phát sóng để giải trí và lôi cuốn người nghe.

Một số từ vựng về radio trong tiếng Trung

电子辞典 /diànzǐ cídiǎn/: Từ điển điện tử.

传真机 /chuánzhēnjī/: Máy fax.Radio tiếng Trung là gì

笔记本电脑 /bǐjìběndiànnǎo/: Máy tính xách tay.

耳机 /ěrjī/: Tai nghe.

液晶电视 /yèjīng diànshi/: TV LCD.

存储卡 /cúnchǔ kǎ /: Thẻ nhớ.

打印机 /dǎyìnjī/: Máy in.

收音机 /shōuyīnjī/: Radio.

扬声器 /yángshēngqì/: Loa.

低音炮 /dīyīn pào/: Loa siêu trầm.

摄像机 /shèxiàngjī/: Máy quay video.

Một số ví dụ về radio trong tiếng Trung

1. 戴上耳机,我们听练习的录音.

/Dài shàng ěrjī, wǒmen tīng liànxí de lùyīn/.

Đeo tai nghe vào, chúng tôi nghe đoạn ghi âm của buổi luyện tập.

2. 电视机还未能取代收音机.

/Diànshì jī hái wèi néng qǔdài shōuyīnjī/.

TV vẫn chưa thể thay thế radio.

3. 这些电视摄像机也被连接到计算机上.

/Zhèxiē diànshì shèxiàngjī yě bèi liánjiē dào jìsuànjī shàng/.

Các máy quay video này cũng được kết nối với máy tính.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - radio tiếng Trung là gì

Bạn có thể quan tâm