| Yêu và sống
Radio tiếng Trung là gì
Radio tiếng Trung là 收音机 /shōuyīnjī/. Là một phương tiện có thể làm khơi gợi được trí tưởng tượng của người nghe để lấp đầy hình ảnh tinh thần xung quanh âm thanh phát sóng để giải trí và lôi cuốn người nghe.
Một số từ vựng về radio trong tiếng Trung:
电子辞典 /diànzǐ cídiǎn/: Từ điển điện tử.
传真机 /chuánzhēnjī/: Máy fax.
笔记本电脑 /bǐjìběndiànnǎo/: Máy tính xách tay.
耳机 /ěrjī/: Tai nghe.
液晶电视 /yèjīng diànshi/: TV LCD.
存储卡 /cúnchǔ kǎ /: Thẻ nhớ.
打印机 /dǎyìnjī/: Máy in.
收音机 /shōuyīnjī/: Radio.
扬声器 /yángshēngqì/: Loa.
低音炮 /dīyīn pào/: Loa siêu trầm.
摄像机 /shèxiàngjī/: Máy quay video.
Một số ví dụ về radio trong tiếng Trung:
1. 戴上耳机,我们听练习的录音.
/Dài shàng ěrjī, wǒmen tīng liànxí de lùyīn/.
Đeo tai nghe vào, chúng tôi nghe đoạn ghi âm của buổi luyện tập.
2. 电视机还未能取代收音机.
/Diànshì jī hái wèi néng qǔdài shōuyīnjī/.
TV vẫn chưa thể thay thế radio.
3. 这些电视摄像机也被连接到计算机上.
/Zhèxiē diànshì shèxiàngjī yě bèi liánjiē dào jìsuànjī shàng/.
Các máy quay video này cũng được kết nối với máy tính.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - radio tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn