| Yêu và sống
Nhạc cụ tiếng Hàn là gì
Nhạc cụ trong tiếng Hàn có nghĩa là 악기 (phiên bản là akkki). Mỗi quốc gia có cách đặt tên các nhạc cụ khác nhau. Hàn Quốc có khoảng 60 nhạc cụ được truyền từ đời này sang đời khác, có thể nói là như 피아노 (đàn piano), 기타 (đàn ghi ta), 바이올린 (đàn cầm) ...
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nhạc cụ :
발랄라이카 (ballallaika): Đàn balalaika.
밴조 (banjo): Đàn banjo.
클라리넷 (keullalines): Kèn clarinet.
드럼 (deuleom): Cái trống.
플루트 (peulluteu): Cây sáo.
그랜드 피아노 (geulaendeu piano): Đại dương cầm.
기타 (gita): Đàn guitar.
하모니카 (teuleompes): Kèn acmônica.
오르간 (oleugan): Đàn organ.
피아노 (piano): Đàn piano.
색소폰 (saegsopon): Kèn saxofon.
트럼펫 (teuleompes): Kèn tén ten.
바이올린 (baiollin): Đàn vĩ cầm.
Một số mẫu câu liên quan đến nhạc cụ :
1. 어떤 악기 를 연주 할 수 있어요?
(eotteon akkireul yeonjuhal su isseoyo?)
Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không?
2. 피아노 를 칠 수 있어요.
(pianoleul chil su Iss-eoyo.)
Tôi có thể chơi đàn piano.
3. 가장 좋아 하는 악기 는 무엇 입니까?
(gajang joh-ahaneun aggineun mueos-ibnikka?)
Nhạc cụ yêu thích của bạn là gì?
4. 내가 가장 좋아 하는 악기 는 바이올린.
(naega gajang joh-ahaneun aggineun baiollin.)
Nhạc cụ yêu thích của tôi là đàn violin.
Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - nhạc cụ tiếng Hàn là gì .
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn