Home » Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
Today: 2024-11-24 18:21:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

(Ngày đăng: 04/11/2022)
           
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn Cook /kʊk/ là một nghệ thuật, kỹ thuật thủ công. Món ăn phản ánh các xu hướng và đặc điểm văn hóa, kinh tế, môi trường của từng miền, khu vực, quốc gia khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn Cook /kʊk/ là một nghệ thuật, kỹ thuật và nghề thủ công từ việc chuẩn bị nguyên vật liệu đến sơ chế, chế biến, đến khâu trang trí sắp xếp bố trí.

Một số từ vựng tiếng Anh về nấu ăn:

Peel /pil/: Gọt vỏ, lột vỏ.

Chop /ʧɑp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ.

Bone /boʊn/: Lọc xương.

Drain /dreɪn/: Làm ráo nước.

Marinated /ˈmɛrəˌneɪtɪd/: Ướp.Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

Slice /slaɪs/: Xắt mỏng.

Stir /stɜr/: Khuấy, đảo.

Blend /blɛnd/: Hòa, xay (bằng máy xay).

Crush /krʌʃ/: Ép, vắt, nghiền.

Grate /greɪt/: Bào. 

Grease /gris/: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

Mince /ˈmɛʒər/: Băm, xay thịt.

Barbecue /ˈbɑrbɪˌkju/: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

Fry /fraɪ/: Rán, chiên.

Steam /stim/: Hấp.

Stir fry /stɜr fraɪ/: Xào.

Stew /stu/: Hầm.

Roast /roʊst/: Ninh.

Grill /grɪl/: Nướng.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

1. How about the food on the stove?

/haʊ əˈbaʊt ðə fud ɑn ðə stoʊv/

Vậy còn thức ăn trong lò nướng thì xử lý thế nào ạ?

2. My mom is going to cook a dish of grilled food.

/maɪ mɑm ɪz ˈgoʊɪŋ tu kʊk ə dɪʃ ʌv grɪld fud/

Mẹ tôi đang chuẩn bị nấu món thịt nướng.

3. I will make roast beef and cream of mushroom soup.

/aɪ wɪl meɪk roʊst bif ænd krim ʌv ˈmʌʃrum sup/

Tôi sẽ làm một chút thịt bò nướng và súp kem nấm.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giao viên tiếng Anh Oca - Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn.

Bạn có thể quan tâm