| Yêu và sống
Nhiên liệu trong tiếng Trung là gì
Nhiên liệu trong tiếng Trung là 燃料 /ránliào/, từ xa xưa chúng là những vật chất như củi, gỗ, được đốt lên để nấu chín đồ ăn đến hiện tại chúng là dầu, khí đốt hay điện. Chúng đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất.
Một số từ vựng về chủ đề nhiên liệu trong tiếng Trung:
可再生燃料 /kě zàishēng ránliào/: Nhiên liệu tái tạo
木 /mù/: Gỗ
自然空气 /zìrán kōngqì/: Khí tự nhiên
化石燃料 /huàshí ránliào/: Nhiên liệuhoá thạch
油 /yóu/: Dầu mỏ
汽油 /qìyóu/: Xăng
煤炭 /méitàn/: Than đá
核燃料 /héránliào/: Nhiên liệuhạt nhân
放射性物质 /fàngshèxìng wùzhí/: Chất phóng xạ
生物燃料 /shēngwù ránliào/: Nhiên liệu sinh học
核能 /hénéng/: Năng lượng hạt nhân
铀 /yóu/: Uranium
Một số ví dụ về chủ đề nhiên liệu trong tiếng Trung:
1/ 现在在越南油比汽油贵一点,这是第一次出现这个问题的。
/xiànzài zài yuènán yóu bǐ qìyóu guì yīdiǎn, zhè shì dì yī cì chūxiàn zhège wèntí de./
Hiện nay ở Việt Nam dầu đắt hơn xăng một chút, đây là lần đầu tiên xảy ra vấn đề này.
2/ 木是自然送给人类的燃料。
/mù shì zìrán sòng jǐ rénlèi de ránliào./
Gỗ là nhiên liệu mà thiên nhiên ban tặng cho con người.
3/ 放射性物质很危险和也存在很久。
/fàngshèxìng wùzhí hěn wéixiǎn hé yě cúnzài hěnjiǔ./
Chất phóng xạ rất nguy hiểm và tồn tại rất lâu.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Nhiên liệu trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn