| Yêu và sống
Nồi áp suất trong tiếng Trung là gì
Sảnh áp suất trong tiếng Trung là 压力锅 /yā lì guō/, là nội áp suất điện cấu tạo tương tự như nội cơm điện quai gài có vảy thật kín, công suất điện cao hơn Bữa cơm thông thường. Khi có nhiều hơi nước bên trong, ứng dụng của nội càng cao và thức ăn sẽ mau chín hơn.
Một số từ liên quan đến nội dung áp dụng trong tiếng Trung:
汤锅 /tāng guō/: Nồi hầm
蒸锅 /zhēng guō/: Nồi hấp
电火锅 /diàn huǒ guō/: Nồi lẩu điện
平锅 /píng guō/: Chảo
炒锅 /chǎo guō/: Chảo xào
平底锅 /píng dǐ guō/: Chảo rán
电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ
煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga
压力锅 /yā lì guō/: Nồi áp suất
电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện
Một số ví dụ về nội dung áp dụng trong tiếng Trung:
1. 我们用压力锅炖鸡汤,节省了时间和煤气。
/Wǒmen yòng yālìguō dùn jītāng, jiéshěngle shíjiān hé méiqì/.
Chúng tôi sử dụng nồi áp suất để nấu canh gà, tiết kiệm được thời gian và gas.
2. 超市里有一位推销员演示如何用压力锅煮东西。
/Chāoshì li yǒu yīwèi tuīxiāo yuán yǎnshì rúhé yòng yālìguō zhǔ dōngxī/.
Trong siêu thị có một nhân viên bán hàng đang hướng dẫn cách nấu đồ ăn bằng nội áp suất.
3. 这个压力锅的质量挺不错。
/Zhège yālìguō de zhìliàng tǐng bùcuò/.
Chất lượng của cái nồi áp suất này khá tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Nội dung thực hiện trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn