| Yêu và sống
Vui vẻ trong tiếng Hàn là gì
Vui vẻ trong tiếng Hàn 기분이 좋다 /gibuni johda/, miêu tả cảm xúc hạnh phúc, tích cực và hân hoan của con người, là trạng thái cảm xúc hưởng thụ niềm vui, thư giãn bởi những việc xảy ra trong cuộc sống đời thường.
Một số từ vựng về vui vẻ trong tiếng Hàn:
흥미 /heungmi/: Sự hứng thú.
즐겁다 /jeulkeobta/: Thoải mái, vui vẻ.
재미있다 /jaemiissda/: Thú vị.
기쁘다 /gippeoda/: Hân hoan.
반색 /bansaeg/: Phấn khởi.
신바람 /sinbalam/: Vui vẻ, thích thú.
웃다 /usda/: Cười.
유쾌심 /yukwaesim/: Thoải mái, sảng khoái.
열광 /yeolgwang/: Cuồng nhiệt.
반갑다 /bangabda/: Vui.
Một số ví dụ về vui vẻ trong tiếng Hàn:
1.그 영화는 재미있었어.
/geu yeonghwaneun jaemiiss-eoss-eoyo/.
Bộ phim đó thật thú vị.
2.만나서 반갑습니다.
/mannaseo bangabseubnida/.
Rất vui được gặp bạn.
3.난 그 일을 알게되어 매우 기쁘다.
/nan geu ileul algedoeeo maeu gippeuda/.
Tôi rất vui lòng biết được việc ấy.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Vui vẻ trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn