| Yêu và sống
Bệnh viện tiếng Anh là gì
Bệnh viện tiếng Anh là hospital, phiên âm là /ˈhɒs.pɪ.təl/. Bệnh viện là một tổ chức chăm sóc sức khỏe cung cấp điều trị bệnh nhân với các nhân viên y tế và điều dưỡng chuyên ngành và thiết bị y tế.
Một số từ vựng tiếng Anh về bệnh viện:
Admission Office /ədˈmɪʃ.ən ˈɒf.ɪs /: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Discharge Office /dɪsˈtʃɑːdʒ ˈɒf.ɪs/: phòng làm thủ tục ra viện
Canteen /kænˈtiːn/: nhà ăn bệnh viện
Cashier’s: quầy thu tiền
Central sterile supply /ˈsen.trəl ˈster.aɪl səˈplaɪ/: phòng tiệt trùng
Consulting room /kənˈsʌl.tɪŋ ruːm/: phòng khám
Coronary care unit /ˈkɒr.ən.ər.i keər ˈjuː.nɪt/: đơn vị chăm sóc mạch vành
Day operation unit /deɪ ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən ˈjuː.nɪt/: đơn vị phẫu thuật trong ngày
Delivery(n) /dɪˈlɪv.ər.i/: phòng sinh nở
Dispensary room /dɪˈspen.sər.i ruːm/: phòng phát thuốc
Housekeeping(n) /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ : phòng tạp vụ
Emergency room /ɪˈmɜː.dʒən.si ruːm /: phòng cấp cứu
Isolation room /ˈaɪ.sə.leɪt ruːm/: phòng cách ly
Laboratory(n) /ləˈbɒr.ə.tər.i/: phòng xét nghiệm
Waiting room /weɪting ruːm/: phòng đợi
Mortuary(n) /ˈmɔː.tʃu.ə.ri/: nhà xác
On-call room /ɒn kɔːl ruːm/: phòng trực
Outpatient department /ˈaʊt.peɪ.ʃənt dɪˈpɑːt.mənt/: khoa bệnh nhân ngoại trú
Medical records department /ˈmed.ɪ.kəl rɪˈkɔːd dɪˈpɑːt.mənt/: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Mẫu câu tiếng Anh trong bệnh viện:
1. Do you have private medical insurance?
Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
2. The doctor is ready to see you now.
Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.
3. What are your symptoms?
Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
4. Breathe deeply, please!
Hít thở sâu nào.
5. I’ll test your blood pressure.
Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.
6. You ‘re suffering from high blood pressure.
Bạn đang bị huyết áp cao.
Nội dung bài viết bệnh viện tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn