| Yêu và sống
Nước trong tiếng Trung là gì
Nước trong tiếng Trung là 水 /shuǐ/, là một hợp chất hóa học của oxy và hydro, nước rất quan trọng đối với tất cả các sinh vật sống mặc dù nó không cung cấp calo hay chất dinh dưỡng hữu cơ.
Một số từ vựng về nước trong tiếng Trung:
矿泉水 /kuàngquánshuǐ/: Nước khoáng.
苏打 /sūdǎ/: Soda.
奶茶 /nǎichá/: Trà sữa.
汽水 /qìshuǐ/: Nước ngọt.
咖啡 /kāfēi/: Cà phê.
果汁 /guǒzhī/: Nước ép.
苹果汁 /píngguǒzhī/: Nước ép táo.
西瓜汁 /xīguā zhī/: Nước ép dưa hấu.
冰茶 /bīngchá/: Trà đá.
冰沙 /bīngshā/: Sinh tố.
Một số ví dụ về nước trong tiếng Trung:
1/ 我想喝咖啡。
/Wǒ xiǎng hē kāfēi/.
Tôi muốn uống cà phê.
2/ 我经常喝果汁。
/Wǒ jīngcháng hē guǒzhī/.
Tôi thường hay uống nước ép.
3/ 我不太喜欢喝茶,我喜欢喝奶茶。
/Wǒ bù tài xǐhuān hē chá, wǒ xǐhuān hē nǎichá/.
Tôi không thích uống trà lắm, tôi thích uống trà sữa.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Nước trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn