| Yêu và sống
Phạm nhân trong tiếng Trung là gì
Phạm nhân trong tiếng Trung là 犯人 /fànrén/, là người phạm tội, gây ảnh hưởng xấu đến đời sống xã hội của người khác, tạo nên những tiêu cực trong cuộc sống.
Một số từ vựng liên quan đến phạm nhân trong tiếng Trung:
犯罪 /fànzuì/: Phạm tội
囚犯 /qiúfàn/: Tù nhân
犯法 /fànfǎ/: Phạm pháp
同犯 /tóng fàn/: Đồng phạm
犯人 /fànrén/: Phạm nhân
监狱 /jiānyù/: Nhà tù
警察 /jǐngchá/: Cảnh sát
惩罚 /chéngfá/: Trừng phạt
非法 /fēifǎ/: Phi pháp
法律 /fǎlǜ/: Pháp luật
Một số ví dụ về phạm nhân trong tiếng Trung:
1. 这些犯人是初次犯法,也不太严重可能不会坐牢。
/Zhèxiē fànrén shì chūcì fànfǎ, yě bù tài yánzhòng kěnéng bù huì zuòláo/.
Người phạm nhân này là lần đầu phạm tội, cũng không quá nghiêm trọng chắc sẽ không phải ngồi tù.
2. 这个犯人已经打伤警察,一定会被惩罚。
/Zhège fànrén yǐjīng dǎshàng jǐngchá, yīdìng huì bèi chéngfá/.
Người phạm nhân này đánh bị thương cảnh sát, nhất định sẽ bị trừng phạt.
3. 犯人要有悔改的态度才能早点出牢。
/Fànrén yào yǒu huǐgǎi de tàidù cáinéng zǎodiǎn chū láo/.
Phạm nhân nên cảm thấy tội lỗi và phải biết hối cải thì mới sớm ngày ra tù.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Phạm nhân trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn