Home » Phàn nàn trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 12:55:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phàn nàn trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Phàn nàn trong tiếng Hàn là 불평하다 (bul-pyeong-ha-ta) là nỗi buồn bực, không vừa ý để mong có sự đồng cảm, đồng tình như phàn nàn, làm phiền, trả hàng.

Phàn nàn trong tiếng Hàn là 불평하다 (bul-pyeong-ha-ta) là biểu thị bằng lời điều làm cho mình bực bội. Nói ra sự không vừa ý, buồn phiền để mong được sự đồng cảm. Hay kêu ca phàn nàn. 

Một số từ vựng tiếng Hàn về phàn nàn:

춥다 (chụp-ta): Lạnh.

시끄럽다 (si-kkeu-reop-ta): Ồn, ồn ào.

어둡다 (eo-tup-ta): Tối.Phàn nàn trong tiếng Hàn là gì

더럽다 (teo-reop-ta): Bẩn.

지연을 일으키다 (ji-yeon-eul-il-eu-ki-ta): Nguyên nhân chậm trễ.

놓치다 (no-chi-ta): Lỡ, vuột mất.

불편하게 하다 (bul-pyeon-ha-ke-ha-ta): Sự bất tiện (người khác).

모욕하다 (mo-yok-ha-ta): Lăng mạ, sỉ nhục.

짜증나게 하다 (jja-jeung-na-ke-ha-ta): Trêu tức.

불평하다 (bul-pyeong-ha-ta): Phàn nàn, bất bình.

무례하게 굴다 (mu-rye-ha-ke-kul-ta): Vô lễ.

실수하다 (sil-su-ha-ta): Sai sót, sơ xuất.

거부하다 (keo-bu-ha-ta): Từ chối, khước từ.

문제를 일으키다 (mun-je-reul-il-eu-ki-ta): Nguyên nhân vấn đề.

소리 지르다 (so-ri-ji-reu-ta): La hét, làm ầm ĩ.

불량품 (bul-lyang-pum): Hàng lỗi.

신제품 (sin-je-pum): Hàng mới.

고장나다 (ko-jang-na-ta): Hỏng hóc.

바꾸다 (ba-kku-ta): Đổi hàng.

귀찮게 하다 (Kwi-chan-ke-ha-ta): Làm phiền.

파손되다 (pa=son-twe-ta): Bị hỏng, hư hại.

환불하다 (hwan-bul-ha-ta): Hoàn tiền.

디자인/색상에불만이있다 (ti-ja-in, saeng-sang-e-pul-man-i-itt-ta): Không hài lòng về thiết kế, màu sắc.

수리서비스 (su-ri-seo-bi-seu): Dịch vụ sửa chữa.

얼룩이있다 (eol-luk-i-itt-ta): Có vết ố.

영수증 (yeong-su-jeung): Hóa đơn.

옷이꽉끼다 (ot-i-kkwak-kki-ta): Áo chật.

옷이꽉헐렁하다 (ot-i-kkwak-heol-leong-ha-ta): Áo rộng.

유통기한이지나다 (yu-tong-ki-han-i-ji-na-ta): Quá hạn sử dụng.

음식이상하다 (eum-sik-i-sang-ha-ta): Thực phẩm hỏng.

반품하다 (ban-pum-ha-ta): Trả hàng.

이물질이들어있다 (i-mul-jil-i-teul-eo-itt-ta): Có tạp chất bên trong.

작동이안되다 (jak-tong-i-an-twe-ta): Không hoạt động.

전원이켜지지않다 (jeon-weon-i-kyeo-ji-ji-an-ta): Không có điện nguồn.

제품을개봉하다 (je-pum-eul-kae-bong-ha-ta): Mở sản phẩm.

제품을사용하다 (je-pum-eul-sa-yong-ha-ta): Sử dụng sản phẩm.

포장을뜯다 (po-jang-eul-tteut-ta): Mở gói.

품질이떨어지다 pum-jil-i-tteol-eo-ji-ta): Chất lượng giảm sút.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - phàn nàn trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm