| Yêu và sống
Rau răm trong tiếng Hàn là gì
Rau răm tiếng Hàn là 피망잎 /pimang-ip/. Rau răm cũng có nhiều lợi ích dinh dưỡng và có tác dụng thanh nhiệt, giải độc trong y học dân gian.
Một số từ vựng liên quan đến rau răm trong tiếng Hàn:
1. 허브 /heobeu/: Thảo dược
2. 향신료 /hyangsinryo/: Gia vị
3. 풍미 /pungmi/: Hương vị
4. 신선한 /sinseonhan/: Tươi mới, tươi tắn
5. 건조한 /geonjohan/: Khô
6. 양념 /yangnyeom/: Gia vị, nước sốt
7. 요리 /yori/: Món ăn, nấu ăn
Một số ví dụ liên quan đến rau răm trong tiếng Hàn:
1. 피망잎은 샐러드에 맛과 색을 더해줍니다.
(Pimang-ip-eun saelladeu-e matgwa saegeul deohaejubnida)
Rau răm làm tăng vị và màu sắc cho món salad.
2. 향신료로서 피망잎은 요리에 풍미를 더합니다.
(Hyangsin-nyeoro-seo pimang-ip-eun yori-e pungmireul deohamnida)
Rau răm làm tăng hương vị cho món ăn như một loại gia vị.
3. 피망잎을 건조해서 나중에 사용할 수 있습니다.
(Pimang-ip-eul geonjohae-seo najung-e sayonghal su issseubnida)
Bạn có thể sấy khô rau răm để sử dụng sau này.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Rau răm trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn