Home » Rau răm trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-04 05:03:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Rau răm trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 13/10/2023)
           
Rau răm tiếng Hàn là 피망잎 /pimang-ip/. Rau răm, còn được gọi là ngò gai hoặc rau mùi, là một loại rau có lá nhỏ và hình dạng giống lá kim. Rau răm có hương vị đặc trưng, thường được sử dụng làm gia vị.

Rau răm tiếng Hàn là 피망잎 /pimang-ip/. Rau răm cũng có nhiều lợi ích dinh dưỡng và có tác dụng thanh nhiệt, giải độc trong y học dân gian.

Một số từ vựng liên quan đến rau răm trong tiếng Hàn:

1. 허브 /heobeu/: Thảo dược

2. 향신료 /hyangsinryo/: Gia vị

3. 풍미 /pungmi/: Hương vị

4. 신선한 /sinseonhan/: Tươi mới, tươi tắn

5. 건조한 /geonjohan/: Khô

6. 양념 /yangnyeom/: Gia vị, nước sốt

7. 요리 /yori/: Món ăn, nấu ăn

Một số ví dụ liên quan đến rau răm trong tiếng Hàn:

1. 피망잎은 샐러드에 맛과 색을 더해줍니다.

(Pimang-ip-eun saelladeu-e matgwa saegeul deohaejubnida)

Rau răm làm tăng vị và màu sắc cho món salad.

2. 향신료로서 피망잎은 요리에 풍미를 더합니다.

(Hyangsin-nyeoro-seo pimang-ip-eun yori-e pungmireul deohamnida)

Rau răm làm tăng hương vị cho món ăn như một loại gia vị.

3. 피망잎을 건조해서 나중에 사용할 수 있습니다.

(Pimang-ip-eul geonjohae-seo najung-e sayonghal su issseubnida)

Bạn có thể sấy khô rau răm để sử dụng sau này.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Rau răm trong tiếng Hàn là gì.

 

Bạn có thể quan tâm