Home » Ruộng bậc thang tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-01 07:46:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ruộng bậc thang tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Ruộng bậc thang tiếng Trung là 梯田 /tītián/, do ở các vùng cao hiếm đất bằng để canh tác, người ta khắc phục bằng cách chọn các sườn đồi có đất màu, bậc tam cấp để tạo thành những vạt đất bằng.

Ruộng bậc thang tiếng Trung là 梯田 /tītián/, ruộng bậc thang là một hình thức canh tác trên đất dốc của nhiều dân tộc khác nhau trên thế giới.

Từ xưa đến nay, hình ảnh các khu ruộng bậc thang vẫn luôn là một hình ảnh đẹp ở các vùng cao khiến du khách và các nhà nhiếp ảnh say mê và tốn nhiều phim ảnh.

Một số từ vựng về ruộng bậc thang trong tiếng Trung:

农业 /nóng yè/: Nông nghiệp.

农村 /nóng cūn/: Nông thôn.

农民 /nóng mín/: Nông dân.

扶贫 /fú pín/: Xóa đói giảm nghèo.Ruộng bậc thang tiếng Trung là gì

收购 /shōu gòu/: Thu mua.

肥料 /féi liào/: Phân bón. 

农药 /nóngyào/: Thuốc trừ sâu.

绿色农业 /lǜsè nóngyè/: Nông nghiệp xanh sạch.

全面丰收 /quán miàn fēngshōu/: Thu hoạch bội thu.

连续丰收 /liánxù fēng shōu/: Thu hoạch liên tiếp.

商品粮 /shāng pǐn liáng/: Hàng hóa ngũ cốc.

土壤 /tǔ rǎng/: Thổ nhưỡng.

耕地 /gēngdì/: Đất canh tác.

旱田 /hàntián/: Ruộng khô.

肥沃的土壤 /féiwò de tǔrǎng/: Đất màu mỡ.

腐殖质 /fǔ zhí zhì/: Đất mùn.

田地 /tiándì/: Đồng ruộng.

农田 /nóngtián/: Cánh đồng.

麦迪 /màidì/: Ruộng lúa mạch.

栽植 /zāizhí/: Trông trọt.

庄园 /zhuāng yuán/: Đồn điền.

地块 /dì kuài/: Mảnh ruộng.

农学家 /nóngxué jiā/: Nhà nông học.

农舍 /nóngshè/: Nông trang.

草垛 /cǎo duǒ/: Cuộn rơm.

苗圃 /miáopǔ/: Vườn ươm.

佃户 /diànhù/: Tá điền.

地主 /dìzhǔ/: Địa chủ.

土地改革 /tǔdì gǎigé/: Cải cách ruộng đất.

佃农 /diànnóng/: Tá điền.

农作物 /nóng zuò wù/: Mùa vụ.

插秧 /chāyāng/: Cấy.

收获 /shōu huò/: Thu hoạch.

Một số ví dụ về ruộng bậc thang trong tiếng Trung

1. 梯田是一种分层的丘陵种植区.

/Tītián shì yī zhǒng fēn céng de qiūlíng zhòngzhí qū/.

Ruộng bậc thang là 1 loại hình trồng trọt phân thành các tầng trên đồi núi.

2. 按田面坡度不同而有水平梯田、坡式梯田、复式梯田等.

/Àn tiánmiàn pōdù bùtóng ér yǒu shuǐpíng tītián, pō shì tītián, fùshì tītián děn/.

Theo độ dốc của ruộng, có ruộng bậc thang ngang, bậc thang dốc, bậc thang ghép.

3. 《梯田》是周杰伦演唱的一首歌曲,由周杰伦作词.

/“Tītián” shì zhōujiélún yǎnchàng de yī shǒu gēqǔ, yóu zhōujiélún zuòcí/.

"Terrace Fields" là một bài hát do Châu Kiệt Luân hát với phần lời do Châu Kiệt Luân viết.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - ruộng bậc thang trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm