| Yêu và sống
Phòng bếp trong tiếng Trung là gì
Phòng bếp trong tiếng Trung là 厨房 /chúfáng/, nhà bếp thường được trang bị bếp nấu, bồn rửa với nước nóng hay lạnh, tủ lạnh, bệ bếp và tủ bếp được bộ trí theo nhiều mẫu thiết kế khác nhau.
Một số từ vựng về phòng bếp trong tiếng Trung:
餐桌 /cānzhuō/: Bàn ăn.
电饭锅 /diànfànguō/: Nồi cơm điện.
冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh.
电炉 /diànlú/: Bếp điện.
平锅 /píngguō/: Chảo.
搪瓷杯 /tángcíbēi/: Cốc sứ, ly sứ.
筷子 /kuàizi/: Đũa.
煤气灶 /méiqìzào/: Bếp ga.
椅子 /yǐzi/: Ghế.
洗碗机 /xǐwǎnjī/: Máy rửa bát.
Một số ví dụ về phòng bếp trong tiếng Trung:
1/ 这张餐桌能坐12人。
/Zhè zhāng cānzhuō néng zuò 12 rén/.
Cái bàn ăn này có thể ngồi được 12 người.
2/ 厨房里有一只电炉。
/Chúfáng li yǒuyī zhǐ diànlú/.
Phòng bếp có một cái bếp điện.
3/ 这冰箱质量好,价钱也不贵。
/Zhè bīngxiāng zhìliàng hǎo, jiàqián yě bù guì/.
Cái tủ lạnh này có chất lượng tốt mà giá cả cũng không quá đắt.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Phòng bếp trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn