| Yêu và sống
Tai nghe trong tiếng Trung là gì
Tai nghe trong tiếng Trung là 耳机 /Ěrjī/, là thiết bị gồm 1 cặp loa phát âm thanh thiết kế nhỏ gọn thường đặt áp sát hoặc bên trong tai. Tai nghe có nhiều hình dạng, được sử dụng để nghe nhạc.
Một số từ vựng về tai nghe trong tiếng Trung:
手机 /shǒujī/: Điện thoại
电脑 /diànnǎo/: Máy tính
耳机 /Ěrjī/: Tai nghe
音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc
网络 /wǎngluò/: Mạng internet
无线耳机 /Wúxiàn ěrjī/: Tai nghe không dây
电池 /diànchí/: Pin
蓝牙 /lányá/: Bluetooth
软件 /ruǎnjiàn/: Phần mềm
鼠标 /shǔbiāo/: Chuột máy tính
Một số ví dụ về tai nghe trong tiếng Trung:
1. 今天妈妈送给我一副耳机。
/Jīntiān māmā sòng gěi wǒ yī fù ěrjī/.
Hôm nay mẹ tôi tặng cho tôi 1 bộ tai nghe.
2. 这副耳机的质量很好,价格实惠。
/Zhè fù ěrjī de zhìliàng hěn hǎo, jiàgé shíhuì/.
Chất lượng của cái tai nghe này rất tốt, giá cả cũng phải chăng.
3. 他的耳机跟你一样。
/Tā de ěrjī gēn nǐ yīyàng/.
Tai nghe của anh ấy giống với cái tai nghe của bạn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Tai nghe trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn