| Yêu và sống
Quả mâm xôi tiếng Pháp là gì
Quả mâm xôi tiếng Pháp là la framboise, là loại quả có chứa rất nhiều các thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe dùng trong các món ăn tráng miệng, có hàm lượng chất chống oxy hóa cao.
Một số từ vựng tiếng Pháp về quả mâm xôi:
Un fruit rouge: Trái cây màu đỏ.
La famille des rosacées: Họ hoa hồng.
Framboisiers sauvages: Quả mâm xôi hoang dã.
Fleur de framboise: Hoa mâm xôi.
Rouge-rose: Đỏ hồng.
Les minuscules carpelles: Các lá noãn nhỏ.
Les poils microscopiques: Những sợi lông siêu nhỏ.
Le framboisier: Dâu rừng.
Framboise pourpre: Mâm xôi tím.
Framboises jaunes: Mâm xôi vàng.
Framboises noires: Mâm xôi đen.
Framboises roses: Mâm xôi hồng.
Framboises jaunes: Mâm xôi vàng.
Framboises orange: Mâm xôi cam.
Framboises ambrées: Mâm xôi hổ phách.
Framboises blanches: Mâm xôi trắng.
Pot de confiture de framboise: Lọ mứt mâm xôi.
La framboises crème: Kem mâm xôi.
Les framboises tartes: Bánh mâm xôi.
Pâte framboises sabléem: Bánh ngọt nhân mâm xôi.
Les pâtissiers: Đầu bếp bánh ngọt.
Les framboises congelées: Quả mâm xôi đông lạnh.
Des sirops framboises: Siro mâm xôi.
Les gelées framboises: Thạch mâm xôi.
Le vin de framboise: Rượu mâm xôi.
Le bonbon framboise: Kẹo mâm xôi.
La bière Framboise: Bia mâm xôi.
Fermenter des framboises: Quả mâm xôi lên men.
La distillation de framboises: Quá trình chưng cất mâm xôi.
L'huile de pépins de framboise: Dầu hạt mâm xôi.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về quả mâm xôi:
1. La framboise est efficace contre les rhumatismes, grâce à la présence d’acide salicylique, aux effets anti-inflammatoires.
Mâm xôi có hiệu quả chống lại bệnh thấp khớp, nhờ sự hiện diện của axit salicylic, có tác dụng chống viêm.
2. Framboise a des propriétés anti-inflammatoire et anti-cancer.
Quả mâm xôi có đặc tính chống viêm và chống ung thư.
3. La framboise est connu pour ses antioxydants puissants.
Quả mâm xôi được biết đến với chất chống oxy hóa mạnh mẽ.
4. La framboise est un fruit rouge issu du framboisier, un arbre de la famille des rosacées.
Mâm xôi là một loại quả màu đỏ từ cây bụi mâm xôi, một cây thuộc họ hoa hồng.
Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - quả mâm xôi trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn