Home » Sân bay trong tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-24 11:33:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Sân bay trong tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Sân bay trong tiếng Nhật là 空港, phiên âm kuukou, là khu vực xác định được xây dựng để đảm bảo cho các chuyến bay cất cánh, hạ cánh và di chuyển.

Sân bay trong tiếng Nhật là 空港, phiên âm kuukou, là một khu vực cho việc di chuyển hoặc đi lại của vận tải hàng không, và cho việc đến hoặc hạ cánh và khởi hành hoặc cất cánh máy bay.

Sân bay trong tiếng Nhật là gìMột số từ vựng về sân bay trong tiếng Nhật:

国内線 (Kokunaisen): Chuyến bay nội địa.

国際線 (Kokusaisen): Chuyến bay quốc tế.

乗り継ぎ便 (Noritsugi-bin): Chuyến bay quá cảnh.

チェックインカウンター (chekkuinkauntaa): Quầy làm thủ tục.

目的地 (Mokutekichi): Điểm đến.

空港件 (Kuukouken): Vé máy bay.

eチケット (echiketto): Vé điện tử.

割引航空券 (waribiki kuukouken): Vé máy bay giảm giá.

両替所 (Ryougaejo): Nơi đổi ngoại tệ.

機内持ち込み手荷物 (Kinai mochikomi tenimotsu): Hành lý xách tay.

航空会社 (Koukuukaisha): Hãng hàng không.

預け荷物 (Azuke Nimotsu): Hành lý ký gửi.

搭乗口 (Toujou-guchi): Cửa lên máy bay.

搭乗時刻 (Toujou-jikoku): Giờ lên máy bay.

出発ロビー (Shuppatsu Robii): Sảnh khởi hành, sảnh đi.

到着ロビー (Tochaku Robii): Sảnh đến.

ゲート (Geeto): Cổng ra máy bay.

はかり (Hakari): Máy cân.

荷下ろし(Nioroshi): Dỡ hành lý.

通路 (Tsuuro): Lối đi.

定刻通り (Teikoku doori): Đúng giờ (chuyến bay xuất phát đúng giờ).

遅延している (Chienshite iru): Chuyến bay bị trì hoãn.

搭乗の最終案内 (Toujouno saishuu annai): Thông báo lên máy bay cuối cùng.

到着時間 (Touchaku jikan): Giờ đến.

飛行機 (Hikōki): Máy bay.

免税店 (Menzei-ten): Cửa hàng miễn thuế.

パスポート (Pasupoto): Hộ chiếu.

有効なビザ (Yuukouna biza): Thị thực có hiệu lực.

空港バス (Kuukou Basu): Xe buýt sân bay.

便名 (Binmei): Số hiệu chuyến bay.

入国審査 (Nyukoku shinsa): Kiểm tra xuất nhập cảnh.

荷物受取所 (Nimotsu uketori sho): Nơi lấy hành lý.

税関 (Zeikan): Cục hải quan.

税関申告書 (Zeikan shinsoku sho): Tờ khai hải quan.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp đổi ngũ OCA sân bay trong tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm